TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
46,228
|
51,133
|
46,484
|
53,579
|
53,546
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,234
|
6,400
|
4,947
|
5,252
|
7,654
|
1. Tiền
|
2,234
|
6,400
|
4,947
|
5,252
|
7,654
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,334
|
6,773
|
14,449
|
10,040
|
10,060
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,362
|
5,362
|
5,658
|
2,722
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-28
|
-589
|
-1,209
|
-682
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,801
|
20,992
|
7,414
|
12,746
|
15,282
|
1. Phải thu khách hàng
|
18,110
|
21,246
|
6,984
|
12,606
|
15,100
|
2. Trả trước cho người bán
|
65
|
5
|
334
|
103
|
83
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
517
|
632
|
500
|
440
|
493
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-891
|
-891
|
-404
|
-404
|
-394
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19,782
|
15,987
|
18,632
|
24,481
|
19,381
|
1. Hàng tồn kho
|
20,270
|
16,475
|
19,276
|
25,126
|
20,026
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-488
|
-488
|
-645
|
-645
|
-645
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,077
|
981
|
1,042
|
1,060
|
1,169
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,006
|
953
|
915
|
911
|
1,159
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
6
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
71
|
27
|
127
|
142
|
10
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,933
|
12,298
|
4,287
|
4,502
|
4,841
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
28
|
28
|
28
|
327
|
23
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
28
|
28
|
28
|
327
|
23
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,954
|
11,665
|
3,654
|
3,555
|
3,457
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,626
|
3,336
|
2,153
|
2,055
|
1,956
|
- Nguyên giá
|
7,598
|
7,598
|
6,163
|
6,163
|
6,163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,973
|
-4,262
|
-4,010
|
-4,108
|
-4,207
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,328
|
8,328
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
- Nguyên giá
|
8,328
|
8,328
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
593
|
593
|
593
|
593
|
593
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
593
|
593
|
593
|
593
|
593
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
358
|
12
|
12
|
26
|
768
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
358
|
12
|
12
|
26
|
768
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
59,162
|
63,431
|
50,771
|
58,080
|
58,387
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18,077
|
21,273
|
8,879
|
17,800
|
16,550
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18,068
|
21,264
|
8,870
|
17,791
|
16,541
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,551
|
12,057
|
6,399
|
13,590
|
9,433
|
4. Người mua trả tiền trước
|
41
|
129
|
175
|
271
|
248
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
492
|
282
|
194
|
116
|
358
|
6. Phải trả người lao động
|
2,696
|
3,679
|
1,165
|
502
|
2,893
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
620
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,882
|
4,513
|
577
|
3,303
|
2,987
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
41,085
|
42,158
|
41,892
|
40,280
|
41,837
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
41,085
|
42,158
|
41,892
|
40,280
|
41,837
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
19,257
|
19,257
|
19,257
|
19,257
|
19,257
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,860
|
2,860
|
2,860
|
2,860
|
2,860
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,221
|
3,288
|
3,271
|
3,271
|
3,271
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,748
|
16,754
|
16,504
|
14,892
|
16,449
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
406
|
604
|
360
|
9
|
1
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
59,162
|
63,431
|
50,771
|
58,080
|
58,387
|