単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 37,881 46,228 51,133 46,484 53,579
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 865 2,234 6,400 4,947 5,252
1. Tiền 865 2,234 6,400 4,947 5,252
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,604 5,334 6,773 14,449 10,040
1. Đầu tư ngắn hạn 5,232 5,362 5,362 5,658 2,722
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,628 -28 -589 -1,209 -682
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,251 17,801 20,992 7,414 12,746
1. Phải thu khách hàng 6,810 18,110 21,246 6,984 12,606
2. Trả trước cho người bán 29 65 5 334 103
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 189 517 632 500 440
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -777 -891 -891 -404 -404
IV. Tổng hàng tồn kho 22,625 19,782 15,987 18,632 24,481
1. Hàng tồn kho 23,113 20,270 16,475 19,276 25,126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -488 -488 -488 -645 -645
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,536 1,077 981 1,042 1,060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,140 1,006 953 915 911
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 25 0 0 0 6
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 371 71 27 127 142
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,304 12,933 12,298 4,287 4,502
I. Các khoản phải thu dài hạn 28 28 28 28 327
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 28 28 28 28 327
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,068 11,954 11,665 3,654 3,555
1. Tài sản cố định hữu hình 2,568 3,626 3,336 2,153 2,055
- Nguyên giá 6,163 7,598 7,598 6,163 6,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,595 -3,973 -4,262 -4,010 -4,108
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,500 8,328 8,328 1,500 1,500
- Nguyên giá 1,500 8,328 8,328 1,500 1,500
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 8,040 0 0 0 0
- Nguyên giá 8,040 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 593 593 593 593 593
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 593 593 593 593 593
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác -426 358 12 12 26
1. Chi phí trả trước dài hạn -426 358 12 12 26
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,185 59,162 63,431 50,771 58,080
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,403 18,077 21,273 8,879 17,800
I. Nợ ngắn hạn 8,394 18,068 21,264 8,870 17,791
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,995 11,551 12,057 6,399 13,590
4. Người mua trả tiền trước 81 41 129 175 271
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8 492 282 194 116
6. Phải trả người lao động 6 2,696 3,679 1,165 502
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 108 2,882 4,513 577 3,303
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9 9 9 9 9
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9 9 9 9 9
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 41,781 41,085 42,158 41,892 40,280
I. Vốn chủ sở hữu 41,781 41,085 42,158 41,892 40,280
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19,257 19,257 19,257 19,257 19,257
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,860 2,860 2,860 2,860 2,860
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,113 3,221 3,288 3,271 3,271
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,552 15,748 16,754 16,504 14,892
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 198 406 604 360 9
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,185 59,162 63,431 50,771 58,080