単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 51,133 46,484 53,579 53,546 54,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,400 4,947 5,252 7,654 9,222
1. Tiền 6,400 4,947 5,252 7,654 9,222
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,773 14,449 10,040 10,060 13,050
1. Đầu tư ngắn hạn 5,362 5,658 2,722 0 749
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -589 -1,209 -682 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,992 7,414 12,746 15,282 17,269
1. Phải thu khách hàng 21,246 6,984 12,606 15,100 17,108
2. Trả trước cho người bán 5 334 103 83 83
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 632 500 440 493 472
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -891 -404 -404 -394 -394
IV. Tổng hàng tồn kho 15,987 18,632 24,481 19,381 14,090
1. Hàng tồn kho 16,475 19,276 25,126 20,026 14,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -488 -645 -645 -645 -645
V. Tài sản ngắn hạn khác 981 1,042 1,060 1,169 809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 953 915 911 1,159 805
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 6 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27 127 142 10 4
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,298 4,287 4,502 4,841 4,823
I. Các khoản phải thu dài hạn 28 28 327 23 23
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 28 28 327 23 23
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,665 3,654 3,555 3,457 3,260
1. Tài sản cố định hữu hình 3,336 2,153 2,055 1,956 1,760
- Nguyên giá 7,598 6,163 6,163 6,163 6,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,262 -4,010 -4,108 -4,207 -4,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,328 1,500 1,500 1,500 1,500
- Nguyên giá 8,328 1,500 1,500 1,500 1,500
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 593 593 593 593 592
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 593 593 593 593 592
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12 12 26 768 948
1. Chi phí trả trước dài hạn 12 12 26 768 948
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,431 50,771 58,080 58,387 59,263
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,273 8,879 17,800 16,550 16,887
I. Nợ ngắn hạn 21,264 8,870 17,791 16,541 16,878
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,057 6,399 13,590 9,433 7,101
4. Người mua trả tiền trước 129 175 271 248 235
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 282 194 116 358 129
6. Phải trả người lao động 3,679 1,165 502 2,893 2,799
7. Chi phí phải trả 0 0 0 620 1,868
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,513 577 3,303 2,987 4,745
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9 9 9 9 9
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9 9 9 9 9
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 42,158 41,892 40,280 41,837 42,376
I. Vốn chủ sở hữu 42,158 41,892 40,280 41,837 42,376
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19,257 19,257 19,257 19,257 19,257
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,860 2,860 2,860 2,860 2,860
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,288 3,271 3,271 3,271 3,271
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,754 16,504 14,892 16,449 16,988
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 604 360 9 1 1
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,431 50,771 58,080 58,387 59,263