I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
15.809
|
3.747
|
17.364
|
26.850
|
21.466
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16.145
|
-5.320
|
-14.605
|
-18.812
|
-19.928
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.844
|
-2.033
|
-1.122
|
-2.194
|
-1.538
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
57
|
|
|
-2
|
2
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-683
|
|
-52
|
-496
|
-331
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
485
|
270
|
268
|
344
|
859
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.220
|
-431
|
-237
|
458
|
-1.979
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.542
|
-3.768
|
1.616
|
6.147
|
-1.448
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
8.010
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
|
|
-2.000
|
-8.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
2.000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
84
|
41
|
65
|
19
|
-14
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.916
|
41
|
2.065
|
-1.981
|
-4
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-2.311
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7
|
|
-2.311
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.465
|
-3.727
|
1.370
|
4.165
|
-1.453
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.057
|
4.592
|
865
|
2.234
|
6.400
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.592
|
865
|
2.234
|
6.400
|
4.947
|