Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.159.885 2.259.977 2.999.735 2.939.736 2.938.535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5 5.091 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.159.885 2.259.972 2.994.644 2.939.736 2.938.535
4. Giá vốn hàng bán 2.046.151 2.173.050 2.856.697 2.814.567 2.853.646
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 113.734 86.922 137.947 125.169 84.888
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29.476 22.047 33.014 49.746 35.705
7. Chi phí tài chính 67.617 53.112 60.189 68.676 38.866
-Trong đó: Chi phí lãi vay 66.138 52.973 53.948 48.469 35.661
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.466 7.731 12.221 8.289 6.162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.514 8.303 9.239 13.411 10.003
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57.613 39.823 89.311 84.539 65.562
12. Thu nhập khác 0 32.220 14 730 27
13. Chi phí khác 349 32.583 290 2.616 46
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -349 -362 -276 -1.886 -18
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 57.264 39.461 89.036 82.653 65.544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.712 4.800 8.606 7.927 6.667
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.712 4.800 8.606 7.927 6.667
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 51.551 34.660 80.429 74.726 58.877
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 51.551 34.660 80.429 74.726 58.877