1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.159.885
|
2.259.977
|
2.999.735
|
2.939.736
|
2.938.535
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
5
|
5.091
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.159.885
|
2.259.972
|
2.994.644
|
2.939.736
|
2.938.535
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.046.151
|
2.173.050
|
2.856.697
|
2.814.567
|
2.853.646
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
113.734
|
86.922
|
137.947
|
125.169
|
84.888
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29.476
|
22.047
|
33.014
|
49.746
|
35.705
|
7. Chi phí tài chính
|
67.617
|
53.112
|
60.189
|
68.676
|
38.866
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
66.138
|
52.973
|
53.948
|
48.469
|
35.661
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.466
|
7.731
|
12.221
|
8.289
|
6.162
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.514
|
8.303
|
9.239
|
13.411
|
10.003
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57.613
|
39.823
|
89.311
|
84.539
|
65.562
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
32.220
|
14
|
730
|
27
|
13. Chi phí khác
|
349
|
32.583
|
290
|
2.616
|
46
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-349
|
-362
|
-276
|
-1.886
|
-18
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57.264
|
39.461
|
89.036
|
82.653
|
65.544
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.712
|
4.800
|
8.606
|
7.927
|
6.667
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.712
|
4.800
|
8.606
|
7.927
|
6.667
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
51.551
|
34.660
|
80.429
|
74.726
|
58.877
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
51.551
|
34.660
|
80.429
|
74.726
|
58.877
|