1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
248.871
|
295.308
|
258.865
|
236.691
|
213.372
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
361
|
1.134
|
1.100
|
333
|
325
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
248.510
|
294.174
|
257.764
|
236.358
|
213.047
|
4. Giá vốn hàng bán
|
217.197
|
255.120
|
229.446
|
212.833
|
193.221
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.313
|
39.054
|
28.318
|
23.525
|
19.827
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.048
|
1.326
|
1.867
|
2.568
|
2.899
|
7. Chi phí tài chính
|
18.111
|
657
|
510
|
399
|
362
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
4
|
|
6
|
3
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
19.188
|
13.626
|
11.313
|
10.980
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.248
|
12.067
|
9.699
|
8.519
|
8.743
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.002
|
8.467
|
6.350
|
5.862
|
2.640
|
12. Thu nhập khác
|
1.355
|
1.494
|
1.549
|
1.174
|
709
|
13. Chi phí khác
|
7
|
7
|
18
|
35
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.348
|
1.487
|
1.531
|
1.139
|
708
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.350
|
9.954
|
7.880
|
7.001
|
3.348
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.633
|
2.096
|
1.449
|
1.382
|
535
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-132
|
114
|
|
18
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.633
|
1.964
|
1.562
|
1.382
|
553
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.717
|
7.990
|
6.318
|
5.619
|
2.795
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.717
|
7.990
|
6.318
|
5.619
|
2.795
|