Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 248.871 295.308 258.865 236.691 213.372
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 361 1.134 1.100 333 325
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 248.510 294.174 257.764 236.358 213.047
4. Giá vốn hàng bán 217.197 255.120 229.446 212.833 193.221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.313 39.054 28.318 23.525 19.827
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.048 1.326 1.867 2.568 2.899
7. Chi phí tài chính 18.111 657 510 399 362
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 4 6 3
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 19.188 13.626 11.313 10.980
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.248 12.067 9.699 8.519 8.743
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.002 8.467 6.350 5.862 2.640
12. Thu nhập khác 1.355 1.494 1.549 1.174 709
13. Chi phí khác 7 7 18 35 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.348 1.487 1.531 1.139 708
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.350 9.954 7.880 7.001 3.348
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.633 2.096 1.449 1.382 535
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -132 114 18
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.633 1.964 1.562 1.382 553
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.717 7.990 6.318 5.619 2.795
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.717 7.990 6.318 5.619 2.795