TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
93,155
|
94,074
|
105,156
|
101,488
|
96,169
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,479
|
17,044
|
14,834
|
8,946
|
11,084
|
1. Tiền
|
14,479
|
10,044
|
9,834
|
8,946
|
11,084
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,000
|
7,000
|
5,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,320
|
20,820
|
28,820
|
36,320
|
36,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,615
|
31,060
|
33,428
|
29,012
|
24,347
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,028
|
31,027
|
33,359
|
28,867
|
24,598
|
2. Trả trước cho người bán
|
195
|
20
|
482
|
371
|
209
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
392
|
505
|
82
|
154
|
306
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-492
|
-496
|
-381
|
-765
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31,618
|
25,065
|
27,934
|
26,962
|
24,165
|
1. Hàng tồn kho
|
31,618
|
25,726
|
28,025
|
27,253
|
24,494
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-660
|
-91
|
-290
|
-328
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
123
|
85
|
140
|
248
|
72
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
123
|
85
|
135
|
238
|
58
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
5
|
0
|
14
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
9
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,593
|
4,730
|
3,992
|
4,524
|
4,504
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,093
|
4,098
|
3,473
|
4,006
|
4,004
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,673
|
3,078
|
2,563
|
3,289
|
3,480
|
- Nguyên giá
|
17,496
|
17,496
|
17,496
|
18,649
|
19,073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,822
|
-14,418
|
-14,933
|
-15,360
|
-15,593
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
420
|
1,020
|
910
|
717
|
524
|
- Nguyên giá
|
800
|
1,450
|
1,515
|
1,515
|
1,515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-380
|
-429
|
-604
|
-798
|
-991
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
132
|
18
|
18
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
132
|
18
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
18
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
97,748
|
98,805
|
109,148
|
106,012
|
100,672
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37,201
|
32,374
|
40,999
|
36,745
|
33,011
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37,201
|
32,374
|
40,999
|
36,745
|
33,011
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
33,312
|
23,514
|
33,482
|
32,168
|
29,463
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11
|
392
|
10
|
6
|
34
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
887
|
1,893
|
934
|
828
|
450
|
6. Phải trả người lao động
|
961
|
4,154
|
4,589
|
2,640
|
1,600
|
7. Chi phí phải trả
|
1,702
|
1,030
|
896
|
564
|
614
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
246
|
473
|
441
|
292
|
206
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
60,548
|
66,431
|
68,149
|
69,267
|
67,661
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
60,548
|
66,431
|
68,149
|
69,267
|
67,661
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
19,416
|
19,416
|
19,416
|
19,416
|
19,416
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,844
|
32,124
|
35,514
|
37,332
|
37,602
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,294
|
1,294
|
1,294
|
1,294
|
1,294
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,994
|
13,597
|
11,925
|
11,225
|
9,349
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
82
|
196
|
298
|
95
|
468
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
97,748
|
98,805
|
109,148
|
106,012
|
100,672
|