I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,350
|
9,954
|
7,880
|
7,001
|
3,348
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-456
|
758
|
-622
|
-1,522
|
-1,454
|
- Khấu hao TSCĐ
|
658
|
645
|
690
|
620
|
700
|
- Các khoản dự phòng
|
|
1,153
|
95
|
84
|
423
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,114
|
-1,044
|
-1,407
|
-2,231
|
-2,580
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
4
|
|
6
|
3
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,894
|
10,712
|
7,259
|
5,479
|
1,894
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,528
|
-2,133
|
-3,036
|
4,527
|
4,275
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
705
|
5,893
|
-2,299
|
772
|
2,759
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-618
|
-5,274
|
8,880
|
-3,963
|
-3,817
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-13
|
38
|
-51
|
-103
|
180
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-4
|
|
-6
|
-3
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,700
|
-1,763
|
-1,794
|
-1,470
|
-845
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,146
|
-1,022
|
-1,209
|
-1,403
|
-726
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-406
|
6,447
|
7,749
|
3,834
|
3,716
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-139
|
-455
|
-65
|
-1,153
|
-678
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
32
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26,320
|
-16,000
|
-11,000
|
-21,500
|
-28,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25,500
|
10,500
|
3,000
|
14,000
|
27,820
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
944
|
1,044
|
1,407
|
2,231
|
2,548
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15
|
-4,911
|
-6,658
|
-6,421
|
1,722
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,301
|
-971
|
-3,301
|
-3,301
|
-3,301
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,301
|
-971
|
-3,301
|
-3,301
|
-3,301
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,722
|
566
|
-2,210
|
-5,888
|
2,138
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,201
|
16,479
|
17,044
|
14,834
|
8,946
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,479
|
17,044
|
14,834
|
8,946
|
11,084
|