Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 155.260 133.356 165.473 111.652 121.744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 641 2.508 61 437 1.031
1. Tiền 641 2.508 61 437 1.031
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113.118 53.090 99.679 50.656 50.098
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113.595 50.571 100.746 51.210 51.040
2. Trả trước cho người bán 237 3.391 50 513 294
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.887 1.729 1.484 1.534 1.365
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.601 -2.601 -2.601 -2.601 -2.601
IV. Tổng hàng tồn kho 41.159 76.693 65.656 58.903 70.267
1. Hàng tồn kho 41.159 76.693 65.656 58.903 70.267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 342 1.065 77 1.657 347
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 342 201 77 292 347
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 864 0 1.364 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27.134 21.294 23.690 73.475 110.636
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 48.715 48.715
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 48.715 48.715
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24.379 19.355 21.429 10.297 47.709
1. Tài sản cố định hữu hình 14.883 11.717 13.790 10.297 7.610
- Nguyên giá 33.254 33.379 38.981 37.844 37.882
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.370 -21.662 -25.191 -27.547 -30.272
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.496 7.638 7.638 0 40.099
- Nguyên giá 9.551 7.694 7.694 56 40.155
- Giá trị hao mòn lũy kế -56 -56 -56 -56 -56
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 12.277 10.574
- Nguyên giá 0 0 0 12.277 10.574
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.259 1.259 1.259 1.259 1.259
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.259 1.259 1.259 1.259 1.259
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.496 680 1.002 926 2.379
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.496 680 1.002 926 2.379
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 182.394 154.650 189.163 185.128 232.380
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 135.237 104.851 137.704 137.390 177.055
I. Nợ ngắn hạn 129.545 99.831 135.218 105.050 121.279
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76.583 54.513 93.116 86.694 92.790
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.706 16.616 28.256 6.855 14.917
4. Người mua trả tiền trước 9.815 21.556 7.316 7.307 3.930
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.302 1.582 575 24 1.798
6. Phải trả người lao động 4.306 1.173 2.054 1.551 1.604
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.980 123 850 206 1.529
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.438 1.277 1.387 576 676
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 3.708
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.415 2.991 1.664 1.836 327
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.692 5.021 2.486 32.341 55.775
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 29.354 32.075
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 20.930
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.692 5.021 2.486 2.987 2.770
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 47.158 49.798 51.459 47.737 55.325
I. Vốn chủ sở hữu 47.158 49.798 51.459 47.737 55.325
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31.500 31.500 40.949 45.043 45.043
2. Thặng dư vốn cổ phần -109 -109 -109 -109 -109
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.751 2.385 2.647 2.770 2.770
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.017 16.023 7.972 33 7.621
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.334 10.772 5.523 1.340 33
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.683 5.251 2.449 -1.307 7.588
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 182.394 154.650 189.163 185.128 232.380