TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
155.260
|
133.356
|
165.473
|
111.652
|
121.744
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
641
|
2.508
|
61
|
437
|
1.031
|
1. Tiền
|
641
|
2.508
|
61
|
437
|
1.031
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
113.118
|
53.090
|
99.679
|
50.656
|
50.098
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
113.595
|
50.571
|
100.746
|
51.210
|
51.040
|
2. Trả trước cho người bán
|
237
|
3.391
|
50
|
513
|
294
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.887
|
1.729
|
1.484
|
1.534
|
1.365
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.601
|
-2.601
|
-2.601
|
-2.601
|
-2.601
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41.159
|
76.693
|
65.656
|
58.903
|
70.267
|
1. Hàng tồn kho
|
41.159
|
76.693
|
65.656
|
58.903
|
70.267
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
342
|
1.065
|
77
|
1.657
|
347
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
342
|
201
|
77
|
292
|
347
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
864
|
0
|
1.364
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27.134
|
21.294
|
23.690
|
73.475
|
110.636
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
48.715
|
48.715
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
48.715
|
48.715
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24.379
|
19.355
|
21.429
|
10.297
|
47.709
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.883
|
11.717
|
13.790
|
10.297
|
7.610
|
- Nguyên giá
|
33.254
|
33.379
|
38.981
|
37.844
|
37.882
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.370
|
-21.662
|
-25.191
|
-27.547
|
-30.272
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.496
|
7.638
|
7.638
|
0
|
40.099
|
- Nguyên giá
|
9.551
|
7.694
|
7.694
|
56
|
40.155
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
-56
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
12.277
|
10.574
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
12.277
|
10.574
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.259
|
1.259
|
1.259
|
1.259
|
1.259
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.259
|
1.259
|
1.259
|
1.259
|
1.259
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.496
|
680
|
1.002
|
926
|
2.379
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.496
|
680
|
1.002
|
926
|
2.379
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
182.394
|
154.650
|
189.163
|
185.128
|
232.380
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
135.237
|
104.851
|
137.704
|
137.390
|
177.055
|
I. Nợ ngắn hạn
|
129.545
|
99.831
|
135.218
|
105.050
|
121.279
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
76.583
|
54.513
|
93.116
|
86.694
|
92.790
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.706
|
16.616
|
28.256
|
6.855
|
14.917
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.815
|
21.556
|
7.316
|
7.307
|
3.930
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.302
|
1.582
|
575
|
24
|
1.798
|
6. Phải trả người lao động
|
4.306
|
1.173
|
2.054
|
1.551
|
1.604
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.980
|
123
|
850
|
206
|
1.529
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.438
|
1.277
|
1.387
|
576
|
676
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.708
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.415
|
2.991
|
1.664
|
1.836
|
327
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.692
|
5.021
|
2.486
|
32.341
|
55.775
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
29.354
|
32.075
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.930
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.692
|
5.021
|
2.486
|
2.987
|
2.770
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
47.158
|
49.798
|
51.459
|
47.737
|
55.325
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
47.158
|
49.798
|
51.459
|
47.737
|
55.325
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
31.500
|
31.500
|
40.949
|
45.043
|
45.043
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-109
|
-109
|
-109
|
-109
|
-109
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.751
|
2.385
|
2.647
|
2.770
|
2.770
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.017
|
16.023
|
7.972
|
33
|
7.621
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.334
|
10.772
|
5.523
|
1.340
|
33
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.683
|
5.251
|
2.449
|
-1.307
|
7.588
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
182.394
|
154.650
|
189.163
|
185.128
|
232.380
|