Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 303.509 280.502 272.500 274.512 276.628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.546 4.770 7.003 5.768 5.439
1. Tiền 2.546 770 3.003 1.768 1.439
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 4.000 4.000 4.000 4.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 1.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135.631 76.563 67.971 63.930 60.144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135.504 76.309 56.720 53.176 41.352
2. Trả trước cho người bán 18 143 1.162 676 18.514
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 109 111 10.089 10.078 278
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 163.541 197.320 197.193 204.248 208.760
1. Hàng tồn kho 163.541 197.320 197.193 204.248 209.842
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -1.082
V. Tài sản ngắn hạn khác 791 1.850 333 566 785
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 62 290 356 505
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 660 1.787 0 143 104
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 131 1 43 67 175
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52.906 50.432 48.989 48.565 46.232
I. Các khoản phải thu dài hạn 193 367 198 216 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 193 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 367 198 216 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52.713 50.065 48.791 48.349 46.181
1. Tài sản cố định hữu hình 49.358 46.782 45.509 45.164 43.117
- Nguyên giá 92.530 89.209 89.209 89.209 88.601
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.172 -42.426 -43.700 -44.045 -45.484
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.844 2.771 2.771 2.674 2.552
- Nguyên giá 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -656 -729 -729 -826 -948
3. Tài sản cố định vô hình 511 511 511 511 511
- Nguyên giá 511 511 511 511 511
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 52
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 52
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 356.415 330.934 321.489 323.076 322.860
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 206.299 179.753 168.377 169.130 172.722
I. Nợ ngắn hạn 205.096 179.452 167.535 168.468 172.722
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106.060 118.972 119.781 123.115 126.980
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 76.240 32.275 19.624 22.880 18.594
4. Người mua trả tiền trước 17.744 19.683 22.942 17.590 18.228
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.877 5.418 2.198 2.015 6.273
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 718 434 434 6
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.164 2.373 2.544 2.421 2.630
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12 12 12 12 12
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.203 301 842 662 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.203 301 842 662 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 150.116 151.182 153.112 153.946 150.138
I. Vốn chủ sở hữu 150.116 151.182 153.112 153.946 150.138
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -115 -115 -115 -115 -115
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24 35 35 35 35
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.196 31.261 33.191 34.025 30.217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27.974 27.974 27.974 27.974 29.278
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.222 3.287 5.217 6.051 939
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 356.415 330.934 321.489 323.076 322.860