TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
303.509
|
280.502
|
272.500
|
274.512
|
276.628
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.546
|
4.770
|
7.003
|
5.768
|
5.439
|
1. Tiền
|
2.546
|
770
|
3.003
|
1.768
|
1.439
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
135.631
|
76.563
|
67.971
|
63.930
|
60.144
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
135.504
|
76.309
|
56.720
|
53.176
|
41.352
|
2. Trả trước cho người bán
|
18
|
143
|
1.162
|
676
|
18.514
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
109
|
111
|
10.089
|
10.078
|
278
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
163.541
|
197.320
|
197.193
|
204.248
|
208.760
|
1. Hàng tồn kho
|
163.541
|
197.320
|
197.193
|
204.248
|
209.842
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.082
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
791
|
1.850
|
333
|
566
|
785
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
62
|
290
|
356
|
505
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
660
|
1.787
|
0
|
143
|
104
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
131
|
1
|
43
|
67
|
175
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52.906
|
50.432
|
48.989
|
48.565
|
46.232
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
193
|
367
|
198
|
216
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
193
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
367
|
198
|
216
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52.713
|
50.065
|
48.791
|
48.349
|
46.181
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49.358
|
46.782
|
45.509
|
45.164
|
43.117
|
- Nguyên giá
|
92.530
|
89.209
|
89.209
|
89.209
|
88.601
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.172
|
-42.426
|
-43.700
|
-44.045
|
-45.484
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.844
|
2.771
|
2.771
|
2.674
|
2.552
|
- Nguyên giá
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-656
|
-729
|
-729
|
-826
|
-948
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
511
|
511
|
511
|
511
|
511
|
- Nguyên giá
|
511
|
511
|
511
|
511
|
511
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
52
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
52
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
356.415
|
330.934
|
321.489
|
323.076
|
322.860
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
206.299
|
179.753
|
168.377
|
169.130
|
172.722
|
I. Nợ ngắn hạn
|
205.096
|
179.452
|
167.535
|
168.468
|
172.722
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
106.060
|
118.972
|
119.781
|
123.115
|
126.980
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
76.240
|
32.275
|
19.624
|
22.880
|
18.594
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.744
|
19.683
|
22.942
|
17.590
|
18.228
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.877
|
5.418
|
2.198
|
2.015
|
6.273
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
718
|
434
|
434
|
6
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.164
|
2.373
|
2.544
|
2.421
|
2.630
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.203
|
301
|
842
|
662
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.203
|
301
|
842
|
662
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
150.116
|
151.182
|
153.112
|
153.946
|
150.138
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
150.116
|
151.182
|
153.112
|
153.946
|
150.138
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24
|
35
|
35
|
35
|
35
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.196
|
31.261
|
33.191
|
34.025
|
30.217
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27.974
|
27.974
|
27.974
|
27.974
|
29.278
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.222
|
3.287
|
5.217
|
6.051
|
939
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
356.415
|
330.934
|
321.489
|
323.076
|
322.860
|