1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
450.206
|
757.240
|
975.438
|
663.487
|
358.031
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.017
|
971
|
981
|
9.855
|
237
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
448.189
|
756.268
|
974.456
|
653.632
|
357.794
|
4. Giá vốn hàng bán
|
401.952
|
671.330
|
821.235
|
607.077
|
296.255
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.237
|
84.938
|
153.222
|
46.555
|
61.539
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.607
|
1.660
|
1.950
|
9.719
|
52.746
|
7. Chi phí tài chính
|
25.900
|
31.715
|
69.791
|
239.925
|
101.193
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25.900
|
31.715
|
69.245
|
82.339
|
99.679
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-150
|
9. Chi phí bán hàng
|
131
|
4
|
7.934
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.111
|
7.307
|
15.565
|
14.907
|
13.590
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.702
|
47.573
|
61.882
|
-198.559
|
-648
|
12. Thu nhập khác
|
3.544
|
3.142
|
734
|
108.536
|
22.028
|
13. Chi phí khác
|
819
|
506
|
5.772
|
100.053
|
5.490
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.725
|
2.636
|
-5.039
|
8.484
|
16.538
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.428
|
50.209
|
56.844
|
-190.075
|
15.890
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.518
|
8.662
|
13.830
|
522
|
1.081
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-2.821
|
1.320
|
-660
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.518
|
8.662
|
11.009
|
1.842
|
421
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.910
|
41.547
|
45.835
|
-191.917
|
15.469
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
138
|
470
|
281
|
225
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.910
|
41.409
|
45.365
|
-191.023
|
15.244
|