I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,428
|
50,209
|
56,844
|
-190,075
|
15,890
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
59,432
|
75,402
|
131,539
|
169,116
|
110,397
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35,139
|
45,347
|
63,393
|
77,810
|
81,627
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
2,167
|
2,909
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
539
|
1,495
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,607
|
-1,660
|
-1,950
|
4,467
|
-75,313
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
25,900
|
31,715
|
69,245
|
84,133
|
99,679
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
851
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
76,860
|
125,611
|
188,383
|
-20,959
|
126,287
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-84,060
|
-373,272
|
-75,186
|
150,015
|
-149,259
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,351
|
-3,369
|
-24,533
|
19,403
|
-4,442
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-142,318
|
-9,711
|
76,837
|
18,266
|
-37,461
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-983
|
-6,302
|
249
|
-275
|
442
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25,418
|
-31,715
|
-68,795
|
-53,855
|
-1,595
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,585
|
-4,463
|
-3,316
|
-8,379
|
13,855
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-183,853
|
-303,221
|
93,639
|
104,215
|
-52,173
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-63,394
|
-443,924
|
-258,704
|
-6,099
|
-238
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
26,218
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-5,450
|
-17,610
|
-23,850
|
10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,200
|
3,700
|
13,900
|
48,610
|
-96,740
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,607
|
1,660
|
1,978
|
1,743
|
311
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-60,587
|
-417,796
|
-260,435
|
20,404
|
-86,367
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
196,000
|
286,795
|
28,000
|
0
|
200,000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-100,000
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
352,127
|
850,659
|
806,203
|
565,771
|
60,733
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-302,547
|
-399,368
|
-577,996
|
-696,690
|
-123,162
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-1,671
|
-2,785
|
-1,175
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
245,580
|
736,415
|
163,422
|
-132,093
|
137,571
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,139
|
15,398
|
-3,374
|
-7,474
|
-968
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
409
|
1,548
|
16,946
|
13,572
|
6,098
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,548
|
16,946
|
13,572
|
6,098
|
5,129
|