I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,372
|
5,985
|
8,363
|
-27,246
|
-112,345
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16,158
|
-3,111
|
45,579
|
50,218
|
105,518
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,965
|
21,728
|
19,522
|
7,383
|
21,659
|
- Các khoản dự phòng
|
|
722
|
742
|
20,933
|
60,105
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-33
|
167
|
578
|
492
|
-93
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-29,313
|
-50,560
|
0
|
1,532
|
-1,643
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
25,540
|
24,831
|
24,737
|
22,533
|
22,833
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
-2,656
|
2,656
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,531
|
2,874
|
53,942
|
22,971
|
-6,827
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
106,704
|
-1,873
|
-132,464
|
34,676
|
120,142
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,723
|
-10,874
|
6,594
|
3,010
|
5,287
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-74,558
|
51,883
|
1,825
|
-33,816
|
-67,880
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,212
|
60
|
366
|
173
|
178
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-307
|
-171
|
-506
|
395
|
-395
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,668
|
15,726
|
2,949
|
-569
|
629
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,190
|
57,626
|
-67,294
|
26,841
|
51,134
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19,526
|
-27,550
|
84,269
|
-1,511
|
-26,121
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29,752
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,000
|
|
10,000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
-106,740
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2,812
|
100
|
96,800
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
300
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
127
|
179
|
0
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,287
|
-26,970
|
84,329
|
-1,511
|
-26,121
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14,899
|
11,969
|
13,528
|
7,932
|
-7,932
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37,318
|
-45,619
|
-32,582
|
-23,191
|
-2,924
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,419
|
-33,650
|
-19,054
|
-15,259
|
-10,856
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-516
|
-2,994
|
-2,019
|
10,071
|
14,156
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,659
|
10,143
|
7,149
|
5,129
|
15,201
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,143
|
7,149
|
5,129
|
15,201
|
29,357
|