単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,372 5,985 8,363 -27,246 -112,345
2. Điều chỉnh cho các khoản 16,158 -3,111 45,579 50,218 105,518
- Khấu hao TSCĐ 19,965 21,728 19,522 7,383 21,659
- Các khoản dự phòng 722 742 20,933 60,105
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -33 167 578 492 -93
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29,313 -50,560 0 1,532 -1,643
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 25,540 24,831 24,737 22,533 22,833
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -2,656 2,656
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,531 2,874 53,942 22,971 -6,827
- Tăng, giảm các khoản phải thu 106,704 -1,873 -132,464 34,676 120,142
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,723 -10,874 6,594 3,010 5,287
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -74,558 51,883 1,825 -33,816 -67,880
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,212 60 366 173 178
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -307 -171 -506 395 -395
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,668 15,726 2,949 -569 629
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43,190 57,626 -67,294 26,841 51,134
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 19,526 -27,550 84,269 -1,511 -26,121
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -29,752 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -14,000 10,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -106,740
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,812 100 96,800
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 127 179 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -21,287 -26,970 84,329 -1,511 -26,121
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14,899 11,969 13,528 7,932 -7,932
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37,318 -45,619 -32,582 -23,191 -2,924
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22,419 -33,650 -19,054 -15,259 -10,856
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -516 -2,994 -2,019 10,071 14,156
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,659 10,143 7,149 5,129 15,201
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,143 7,149 5,129 15,201 29,357