単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 342 5,134 1,372 5,985 8,363
2. Điều chỉnh cho các khoản 60,669 44,519 16,158 -3,111 45,579
- Khấu hao TSCĐ 20,572 19,692 19,965 21,728 19,522
- Các khoản dự phòng 2,167 722 742
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -29 392 -33 167 578
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 13,525 89 -29,313 -50,560 0
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 24,435 24,346 25,540 24,831 24,737
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 61,010 49,653 17,531 2,874 53,942
- Tăng, giảm các khoản phải thu -10,480 -164,811 106,704 -1,873 -132,464
- Tăng, giảm hàng tồn kho 413 6,561 -6,723 -10,874 6,594
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,100 16,259 -74,558 51,883 1,825
- Tăng giảm chi phí trả trước -394 -4,275 4,212 60 366
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,280 -605 -307 -171 -506
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,721 -1,152 -3,668 15,726 2,949
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 37,648 -98,371 43,190 57,626 -67,294
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -19,526 19,526 -27,550 84,269
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 34,157 -29,752 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -14,000 10,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 10,000 -106,740
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -99,886 2,812 100 96,800
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 300 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 948 3 127 179 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 948 -75,253 -21,287 -26,970 84,329
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 200,000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 35,352 19,645 14,899 11,969 13,528
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -75,607 -41,461 -37,318 -45,619 -32,582
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -40,255 178,184 -22,419 -33,650 -19,054
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,659 4,560 -516 -2,994 -2,019
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,757 6,098 10,659 10,143 7,149
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,098 10,659 10,143 7,149 5,129