単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 624,467 648,087 757,235 708,671 559,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,143 7,149 5,129 15,201 29,357
1. Tiền 10,143 7,149 5,129 15,201 29,357
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 578,380 592,639 726,181 672,181 512,230
1. Phải thu khách hàng 299,854 272,646 423,859 354,942 360,911
2. Trả trước cho người bán 113,434 95,307 159,377 184,504 154,006
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 168,703 229,020 148,021 158,744 131,536
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,612 -4,334 -5,076 -26,009 -134,223
IV. Tổng hàng tồn kho 15,270 26,144 19,550 16,540 11,253
1. Hàng tồn kho 15,270 26,144 19,550 16,540 11,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,674 22,156 6,374 4,749 6,225
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 334 421 53 38 11
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20,341 21,735 6,321 4,712 6,215
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,084,162 1,092,240 988,352 995,517 1,002,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,047 14,047 14,047 14,047 14,047
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 14,000 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 47 47 47 47 47
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 811,488 791,647 772,573 780,429 760,516
1. Tài sản cố định hữu hình 801,061 781,624 762,954 770,809 751,705
- Nguyên giá 1,126,546 1,126,546 1,126,781 1,127,042 1,127,042
- Giá trị hao mòn lũy kế -325,485 -344,922 -363,828 -356,233 -375,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,428 10,023 9,619 9,619 8,811
- Nguyên giá 16,163 16,163 16,163 16,163 16,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,735 -6,139 -6,543 -6,543 -7,351
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 96,790 96,800 96,740 95,208 96,885
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 96,790 96,800 96,740 96,776 96,885
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -1,568 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,905 9,719 9,682 9,486 9,296
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,596 6,450 6,451 6,293 6,142
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,309 3,270 3,231 3,192 3,154
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 5,227 3,865 3,653 3,440 3,227
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,708,629 1,740,327 1,745,587 1,704,188 1,562,065
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 923,366 934,779 930,571 917,689 922,893
I. Nợ ngắn hạn 828,467 853,393 857,876 853,211 866,669
1. Vay và nợ ngắn 639,733 646,782 635,558 627,131 609,325
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 48,094 48,067 47,406 31,030 41,862
4. Người mua trả tiền trước 11,740 11,740 11,947 8,672 8,672
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,840 9,023 6,488 5,919 5,135
6. Phải trả người lao động 724 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 103,442 128,327 150,493 174,111 195,091
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,895 9,453 5,984 6,347 6,584
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 94,899 81,386 72,695 64,478 56,224
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,539 1,222 500 500 500
4. Vay và nợ dài hạn 87,294 79,362 71,430 63,498 55,566
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,066 803 765 480 158
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 785,263 805,549 815,016 786,499 639,171
I. Vốn chủ sở hữu 785,263 805,549 815,016 786,499 639,171
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 798,399 798,399 798,399 798,399 798,399
2. Thặng dư vốn cổ phần 56,000 56,000 56,000 56,000 56,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -91,864 -85,968 -76,435 -98,038 -244,163
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 22,729 37,118 37,052 30,138 28,935
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,708,629 1,740,327 1,745,587 1,704,188 1,562,065