単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 128,941 57,806 62,581 36,473 200,824
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,500 199 39
Doanh thu thuần 126,441 57,607 62,581 36,473 200,786
Giá vốn hàng bán 107,542 45,620 56,395 31,998 161,945
Lợi nhuận gộp 18,899 11,988 6,186 4,475 38,841
Doanh thu hoạt động tài chính 8,186 3 24,818 29,613 -538
Chi phí tài chính 23,356 24,829 25,898 25,224 25,242
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,640 24,346 25,540 25,056 24,737
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,536 2,501 4,110 3,421 3,164
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,806 -12,353 -1,816 5,453 9,847
Thu nhập khác 2,325 17,487 4,406 0
Chi phí khác 178 0 1,218 -532 1,483
Lợi nhuận khác 2,148 17,487 3,188 532 -1,483
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 2,986 -2,812 10 -50
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 342 5,134 1,372 5,985 8,363
Chi phí thuế TNDN hiện hành 258 82 78 143 26
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15 41 -229 -225 -224
Chi phí thuế TNDN 243 123 -151 -82 -198
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 98 5,011 1,523 6,068 8,561
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 144 49 -130 172 105
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 729 4,962 1,653 5,896 8,455
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)