Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
128,941
|
57,806
|
62,581
|
36,473
|
200,824
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,500
|
199
|
|
|
39
|
Doanh thu thuần
|
126,441
|
57,607
|
62,581
|
36,473
|
200,786
|
Giá vốn hàng bán
|
107,542
|
45,620
|
56,395
|
31,998
|
161,945
|
Lợi nhuận gộp
|
18,899
|
11,988
|
6,186
|
4,475
|
38,841
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,186
|
3
|
24,818
|
29,613
|
-538
|
Chi phí tài chính
|
23,356
|
24,829
|
25,898
|
25,224
|
25,242
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,640
|
24,346
|
25,540
|
25,056
|
24,737
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,536
|
2,501
|
4,110
|
3,421
|
3,164
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,806
|
-12,353
|
-1,816
|
5,453
|
9,847
|
Thu nhập khác
|
2,325
|
17,487
|
4,406
|
|
0
|
Chi phí khác
|
178
|
0
|
1,218
|
-532
|
1,483
|
Lợi nhuận khác
|
2,148
|
17,487
|
3,188
|
532
|
-1,483
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
2,986
|
-2,812
|
10
|
-50
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
342
|
5,134
|
1,372
|
5,985
|
8,363
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
258
|
82
|
78
|
143
|
26
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-15
|
41
|
-229
|
-225
|
-224
|
Chi phí thuế TNDN
|
243
|
123
|
-151
|
-82
|
-198
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
98
|
5,011
|
1,523
|
6,068
|
8,561
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
144
|
49
|
-130
|
172
|
105
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
729
|
4,962
|
1,653
|
5,896
|
8,455
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|