単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62,581 36,473 200,824 39,633 22,448
Các khoản giảm trừ doanh thu 39 46 79
Doanh thu thuần 62,581 36,473 200,786 39,587 22,369
Giá vốn hàng bán 56,395 31,998 161,945 38,318 39,933
Lợi nhuận gộp 6,186 4,475 38,841 1,269 -17,563
Doanh thu hoạt động tài chính 24,818 29,613 -538 354 177
Chi phí tài chính 25,898 25,224 25,242 22,657 22,890
Trong đó: Chi phí lãi vay 25,540 25,056 24,737 22,533 22,833
Chi phí bán hàng 0 11
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,110 3,421 3,164 6,063 71,609
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,816 5,453 9,847 -27,159 -111,842
Thu nhập khác 4,406 0 6 3
Chi phí khác 1,218 -532 1,483 94 506
Lợi nhuận khác 3,188 532 -1,483 -88 -503
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,812 10 -50 -62 54
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,372 5,985 8,363 -27,246 -112,345
Chi phí thuế TNDN hiện hành 78 143 26
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -229 -225 -224 -250 -572
Chi phí thuế TNDN -151 -82 -198 -250 -572
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,523 6,068 8,561 -26,996 -111,772
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -130 172 105 -1,164 -3,570
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,653 5,896 8,455 -25,833 -108,203
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)