I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.489
|
18.177
|
16.001
|
1.616
|
9.244
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.594
|
6.583
|
4.243
|
6.211
|
-3.042
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.979
|
1.997
|
2.308
|
3.159
|
7.128
|
- Các khoản dự phòng
|
2.448
|
3.680
|
3.597
|
7.667
|
-780
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
84
|
-311
|
-2.720
|
-7.826
|
-13.239
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.084
|
1.217
|
1.059
|
3.212
|
3.850
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.083
|
24.760
|
20.244
|
7.827
|
6.202
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
207.292
|
144.822
|
-30.702
|
-32.656
|
-330.857
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
57.837
|
14.310
|
13.031
|
61.008
|
71.353
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-279.044
|
-138.034
|
19.532
|
398
|
246.076
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
367
|
129
|
-124
|
-141
|
-2.016
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.073
|
-1.514
|
-1.044
|
-3.152
|
-3.991
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.464
|
0
|
-3.032
|
-2.496
|
-1.856
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-344
|
0
|
-142
|
-5
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.654
|
39.962
|
17.763
|
30.783
|
-15.088
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.999
|
-2.241
|
-35.263
|
-3.470
|
-13.470
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
182
|
519
|
4.841
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-20.000
|
-48.800
|
-215.226
|
-91.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
68.800
|
112.166
|
37.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
311
|
2.538
|
7.307
|
8.398
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.783
|
-21.930
|
-12.542
|
-98.704
|
-54.330
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
220.113
|
187.399
|
212.165
|
511.894
|
884.955
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-224.822
|
-207.024
|
-218.315
|
-439.914
|
-803.606
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14.453
|
0
|
0
|
-7.675
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.162
|
-19.624
|
-6.150
|
64.305
|
81.349
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.291
|
-1.592
|
-929
|
-3.615
|
11.930
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.609
|
23.320
|
21.729
|
20.800
|
17.184
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.319
|
21.727
|
20.800
|
17.184
|
29.114
|