1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.947.466
|
2.935.178
|
3.307.612
|
3.261.662
|
3.394.539
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
61.154
|
57.286
|
37.348
|
52.108
|
26.846
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.886.313
|
2.877.892
|
3.270.265
|
3.209.554
|
3.367.693
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.644.429
|
2.498.987
|
2.780.526
|
2.947.075
|
3.004.422
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
241.884
|
378.905
|
489.739
|
262.479
|
363.271
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.438
|
15.363
|
33.322
|
53.750
|
49.564
|
7. Chi phí tài chính
|
31.483
|
8.235
|
9.052
|
8.436
|
5.941
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.458
|
352
|
1.775
|
1.048
|
423
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
97.957
|
75.952
|
58.975
|
118.890
|
88.173
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
100.792
|
120.643
|
75.321
|
104.422
|
107.032
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.090
|
189.439
|
379.714
|
84.482
|
211.688
|
12. Thu nhập khác
|
1.237
|
3.039
|
423
|
159
|
1.091
|
13. Chi phí khác
|
67
|
763
|
768
|
2.592
|
462
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.169
|
2.277
|
-346
|
-2.433
|
629
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.260
|
191.715
|
379.368
|
82.048
|
212.318
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
22.430
|
11.803
|
42.851
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
22.430
|
11.803
|
42.851
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.260
|
191.715
|
356.938
|
70.245
|
169.467
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.260
|
191.715
|
356.938
|
70.245
|
169.467
|