Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016 Q2 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.095.129 1.254.375 1.008.458 850.798 1.016.670
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.217.824 -1.221.591 -1.529.715 -1.137.854 -1.051.100
3. Tiền chi trả cho người lao động -11.701 -9.952 -11.676 -16.222 -26.410
4. Tiền chi trả lãi vay -6.841 -4.406 -4.536 -5.960 -7.968
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -8.787 -7.485 -7.273 -5.647 -4.670
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 277.535 358.005 385.537 278.189 267.912
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -90.819 -97.081 -108.609 -80.017 -80.392
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36.693 271.866 -267.814 -116.713 114.043
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.172 -4.323 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 381 217 22
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17 -1.095 321 -4.106 22
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 30.049 -100 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 807.257 508.686 1.086.448 816.886 580.031
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -955.880 -698.726 -896.670 -678.531 -698.676
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -14.632 -28.533 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -118.573 -190.141 175.146 109.822 -118.645
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -81.897 80.631 -92.347 -10.997 -4.580
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 125.282 43.385 124.016 31.669 20.672
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 43.385 124.016 31.669 20.672 16.092