I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
118.314
|
119.015
|
112.928
|
148.060
|
188.948
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-35.184
|
23.725
|
40.880
|
39.948
|
764
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.902
|
12.722
|
13.081
|
13.874
|
15.741
|
- Các khoản dự phòng
|
-38.491
|
-158
|
16.559
|
-528
|
-12.952
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.873
|
0
|
|
|
446
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27.115
|
-6.783
|
-9.464
|
-2.903
|
-30.419
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
20.393
|
17.945
|
20.705
|
29.504
|
27.948
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
83.130
|
142.740
|
153.808
|
188.008
|
189.711
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
355.633
|
-90.259
|
-482.809
|
-217.192
|
262.051
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-707.938
|
57.837
|
25.893
|
49.071
|
-625.875
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
314.627
|
-748.203
|
69.837
|
414.939
|
707.008
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-23.926
|
5.906
|
12.859
|
-3.564
|
-2.706
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25.645
|
-22.319
|
-19.535
|
-29.066
|
-28.578
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-41.335
|
-22.882
|
-10.721
|
-10.413
|
-77.359
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-45.454
|
-677.180
|
-250.668
|
391.782
|
424.253
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.847
|
-64
|
-2.131
|
-39.713
|
-3.309
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-267
|
0
|
516
|
2.357
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-47.800
|
-43.220
|
-38.764
|
-45.257
|
-39.867
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26.272
|
35.001
|
37.569
|
24.514
|
55.267
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-67.298
|
0
|
-19.419
|
-5.363
|
-27.979
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6.316
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.706
|
7.056
|
11.457
|
12.999
|
16.789
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-80.551
|
-1.227
|
-10.772
|
-50.463
|
900
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-40.000
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-167
|
-30
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.320.979
|
3.023.873
|
2.663.113
|
3.245.104
|
2.847.348
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.099.541
|
-2.962.743
|
-2.401.160
|
-3.159.049
|
-3.096.900
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-167.073
|
0
|
|
-83.527
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.198
|
61.100
|
261.954
|
2.528
|
-249.552
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-111.807
|
-617.307
|
514
|
343.848
|
175.601
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.562.176
|
1.450.369
|
833.061
|
833.575
|
1.230.765
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
298
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.450.369
|
833.061
|
833.575
|
1.177.423
|
1.406.664
|