I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
112.928
|
148.060
|
188.948
|
137.106
|
147.320
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
40.880
|
39.948
|
764
|
-25.965
|
47.614
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.081
|
13.874
|
15.741
|
8.654
|
11.666
|
- Các khoản dự phòng
|
16.559
|
-528
|
-12.952
|
-43.244
|
54.427
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
446
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.464
|
-2.903
|
-30.419
|
-18.799
|
-39.943
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
20.705
|
29.504
|
27.948
|
27.424
|
21.464
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
153.808
|
188.008
|
189.711
|
111.141
|
194.934
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-482.809
|
-217.192
|
262.051
|
167.541
|
-299.265
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25.893
|
49.071
|
-625.875
|
313.197
|
-379.680
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
69.837
|
414.939
|
707.008
|
-912.396
|
326.367
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
12.859
|
-3.564
|
-2.706
|
8.986
|
-130
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19.535
|
-29.066
|
-28.578
|
-27.075
|
-19.871
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.721
|
-10.413
|
-77.359
|
-46.464
|
-9.573
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-250.668
|
391.782
|
424.253
|
-385.070
|
-187.217
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.131
|
-39.713
|
-3.309
|
-126
|
307
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
516
|
2.357
|
0
|
-23.773
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-38.764
|
-45.257
|
-39.867
|
|
-3.286
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
37.569
|
24.514
|
55.267
|
8.500
|
8.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-19.419
|
-5.363
|
-27.979
|
-32.800
|
-1.052
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
90.255
|
-57.455
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.457
|
12.999
|
16.789
|
18.713
|
38.737
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.772
|
-50.463
|
900
|
60.769
|
-14.748
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.663.113
|
3.245.104
|
2.847.348
|
3.378.565
|
3.141.714
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.401.160
|
-3.159.049
|
-3.096.900
|
-3.166.293
|
-2.975.671
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-83.527
|
0
|
|
-109.584
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
261.954
|
2.528
|
-249.552
|
212.273
|
56.458
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
514
|
343.848
|
175.601
|
-112.028
|
-145.507
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
833.061
|
833.575
|
1.230.765
|
1.406.664
|
1.294.636
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
298
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
833.575
|
1.177.423
|
1.406.664
|
1.294.636
|
1.149.129
|