Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 118.314 119.015 112.928 148.060 188.948
2. Điều chỉnh cho các khoản -35.184 23.725 40.880 39.948 764
- Khấu hao TSCĐ 12.902 12.722 13.081 13.874 15.741
- Các khoản dự phòng -38.491 -158 16.559 -528 -12.952
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2.873 0 446
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -27.115 -6.783 -9.464 -2.903 -30.419
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 20.393 17.945 20.705 29.504 27.948
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 83.130 142.740 153.808 188.008 189.711
- Tăng, giảm các khoản phải thu 355.633 -90.259 -482.809 -217.192 262.051
- Tăng, giảm hàng tồn kho -707.938 57.837 25.893 49.071 -625.875
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 314.627 -748.203 69.837 414.939 707.008
- Tăng giảm chi phí trả trước -23.926 5.906 12.859 -3.564 -2.706
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -25.645 -22.319 -19.535 -29.066 -28.578
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -41.335 -22.882 -10.721 -10.413 -77.359
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -45.454 -677.180 -250.668 391.782 424.253
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.847 -64 -2.131 -39.713 -3.309
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -267 0 516 2.357 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -47.800 -43.220 -38.764 -45.257 -39.867
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 26.272 35.001 37.569 24.514 55.267
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -67.298 0 -19.419 -5.363 -27.979
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6.316 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20.706 7.056 11.457 12.999 16.789
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -80.551 -1.227 -10.772 -50.463 900
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -40.000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -167 -30 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.320.979 3.023.873 2.663.113 3.245.104 2.847.348
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.099.541 -2.962.743 -2.401.160 -3.159.049 -3.096.900
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -167.073 0 -83.527 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 14.198 61.100 261.954 2.528 -249.552
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -111.807 -617.307 514 343.848 175.601
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.562.176 1.450.369 833.061 833.575 1.230.765
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 298
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.450.369 833.061 833.575 1.177.423 1.406.664