TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
318,560
|
393,900
|
369,280
|
359,927
|
368,317
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36,721
|
133,572
|
60,898
|
116,162
|
85,961
|
1. Tiền
|
26,721
|
55,072
|
60,898
|
37,162
|
21,961
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
78,500
|
0
|
79,000
|
64,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
194,229
|
183,247
|
222,862
|
186,639
|
240,314
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
62,414
|
23,454
|
88,534
|
8,189
|
157,638
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-8,085
|
-3,208
|
-35,672
|
-2,550
|
-3,324
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
139,900
|
163,000
|
170,000
|
181,000
|
86,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75,932
|
71,821
|
74,440
|
51,889
|
37,440
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
37,251
|
34,770
|
38,633
|
28,373
|
21,660
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,142
|
6,345
|
6,431
|
6,435
|
5,869
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
28,360
|
27,160
|
27,160
|
27,160
|
27,160
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,080
|
4,447
|
3,117
|
4,122
|
2,271
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-900
|
-900
|
-900
|
-14,200
|
-19,520
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
140
|
140
|
65
|
2,262
|
65
|
1. Hàng tồn kho
|
708
|
708
|
633
|
2,830
|
633
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-568
|
-568
|
-568
|
-568
|
-568
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,539
|
5,121
|
11,016
|
2,975
|
4,538
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
881
|
476
|
0
|
436
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,760
|
1,946
|
2,157
|
2,383
|
2,726
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9,778
|
2,294
|
8,382
|
591
|
1,377
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
156,876
|
137,322
|
122,132
|
109,169
|
102,129
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,967
|
7,517
|
7,969
|
10,006
|
10,535
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6,967
|
7,517
|
7,969
|
10,006
|
10,535
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65,338
|
58,566
|
53,161
|
45,365
|
43,949
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,706
|
16,439
|
16,005
|
13,181
|
16,737
|
- Nguyên giá
|
81,193
|
84,373
|
84,272
|
84,719
|
91,702
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63,487
|
-67,934
|
-68,267
|
-71,538
|
-74,965
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47,632
|
42,127
|
37,155
|
32,184
|
27,212
|
- Nguyên giá
|
98,892
|
97,797
|
97,797
|
97,797
|
97,797
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,261
|
-55,670
|
-60,642
|
-65,613
|
-70,585
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
25,140
|
21,140
|
21,140
|
21,140
|
21,140
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25,140
|
21,140
|
21,140
|
21,140
|
21,140
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,460
|
8,460
|
8,460
|
8,460
|
8,460
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
510
|
510
|
510
|
510
|
510
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,970
|
-8,970
|
-8,970
|
-8,970
|
-8,970
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
59,431
|
50,099
|
39,863
|
32,658
|
26,505
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
59,431
|
50,099
|
39,863
|
32,658
|
26,505
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
475,436
|
531,221
|
491,413
|
469,096
|
470,446
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46,745
|
62,638
|
49,046
|
58,328
|
43,240
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41,661
|
57,113
|
43,093
|
51,927
|
36,524
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,988
|
10,050
|
12,186
|
10,532
|
7,347
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,963
|
2,912
|
1,692
|
3,057
|
7,772
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,800
|
23,069
|
9,454
|
21,500
|
6,484
|
6. Phải trả người lao động
|
11,720
|
12,686
|
10,656
|
10,609
|
7,918
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
758
|
494
|
658
|
654
|
384
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
40
|
128
|
99
|
99
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,431
|
7,863
|
8,318
|
5,475
|
6,520
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,084
|
5,526
|
5,954
|
6,401
|
6,715
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5,084
|
5,526
|
5,954
|
6,401
|
6,715
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
428,691
|
468,583
|
442,366
|
410,768
|
427,206
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
428,691
|
468,583
|
442,366
|
410,768
|
427,206
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151,199
|
151,199
|
151,199
|
151,199
|
151,199
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
58,398
|
58,398
|
58,398
|
58,398
|
58,398
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11,645
|
-11,645
|
-11,645
|
-11,645
|
-11,847
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
98,745
|
98,745
|
98,745
|
98,745
|
98,745
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
131,993
|
171,885
|
145,668
|
114,070
|
130,710
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
63,171
|
81,630
|
93,336
|
71,195
|
79,003
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
68,822
|
90,254
|
52,332
|
42,875
|
51,707
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
475,436
|
531,221
|
491,413
|
469,096
|
470,446
|