I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1.464.559
|
-112
|
1.779.100
|
860.863
|
6.261
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.705.887
|
1.644.734
|
1.411.953
|
1.305.657
|
891.003
|
- Khấu hao TSCĐ
|
756.731
|
697.482
|
624.730
|
624.742
|
626.674
|
- Các khoản dự phòng
|
8.758
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-902
|
-24.697
|
62.421
|
47.442
|
67.667
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.555
|
-7.080
|
-32.557
|
-8.983
|
-6.646
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
950.854
|
979.029
|
757.358
|
642.456
|
203.308
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
241.327
|
1.644.623
|
3.191.053
|
2.166.520
|
897.264
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.135
|
-61.337
|
-97.076
|
69.468
|
-70.649
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-37.708
|
6.488
|
-328.141
|
241.377
|
67.886
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
186.787
|
-69.634
|
78.939
|
36.676
|
-298.511
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
30.620
|
25.997
|
54.108
|
17.850
|
-1.361
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-205.056
|
-178.238
|
-209.665
|
-233.791
|
-333.729
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.681
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-1.802.125
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.395
|
-802
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
209.759
|
1.367.097
|
2.689.219
|
495.974
|
260.901
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-405
|
0
|
0
|
-8.683
|
-24.965
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-30.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
71.011
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.974
|
9.049
|
6.201
|
8.983
|
6.646
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.569
|
9.049
|
77.212
|
15.301
|
-48.319
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.145.200
|
1.434.002
|
756.432
|
1.650.153
|
1.890.183
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.321.625
|
-2.683.743
|
-3.588.821
|
-2.045.068
|
-2.052.358
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-182
|
-46.182
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-176.608
|
-1.295.922
|
-2.832.389
|
-394.915
|
-162.175
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38.721
|
80.224
|
-65.958
|
116.360
|
50.406
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
182.590
|
221.321
|
301.436
|
207.176
|
321.676
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
-109
|
-66
|
-1.860
|
-266
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
221.321
|
301.436
|
222.176
|
321.676
|
371.815
|