Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 817.111 810.794 1.016.129 896.446 874.058
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.223 3 60 42 815
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 815.888 810.791 1.016.069 896.405 873.243
4. Giá vốn hàng bán 703.440 706.667 905.942 782.330 775.538
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 112.448 104.124 110.127 114.074 97.706
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.514 4.365 4.546 15.846 9.713
7. Chi phí tài chính 6.367 8.896 10.281 6.332 13.082
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.240 5.262 4.952 6.267 6.404
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -25 762 697 57 121
9. Chi phí bán hàng 28.340 27.636 28.621 28.410 28.136
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -315 9.911 9.275 9.441 11.024
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 86.546 62.807 67.193 85.795 55.297
12. Thu nhập khác 1.382 644 2.735 4.082 834
13. Chi phí khác 477 16 19 123 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 906 627 2.715 3.958 832
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 87.451 63.435 69.908 89.753 56.129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.968 8.685 9.468 12.734 7.065
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.475 -853 -65 -23 16
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.443 7.832 9.403 12.711 7.081
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 75.008 55.603 60.505 77.042 49.048
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 109 16 5
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 75.008 55.603 60.396 77.027 49.043