1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
817.111
|
810.794
|
1.016.129
|
896.446
|
874.058
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.223
|
3
|
60
|
42
|
815
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
815.888
|
810.791
|
1.016.069
|
896.405
|
873.243
|
4. Giá vốn hàng bán
|
703.440
|
706.667
|
905.942
|
782.330
|
775.538
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
112.448
|
104.124
|
110.127
|
114.074
|
97.706
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.514
|
4.365
|
4.546
|
15.846
|
9.713
|
7. Chi phí tài chính
|
6.367
|
8.896
|
10.281
|
6.332
|
13.082
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.240
|
5.262
|
4.952
|
6.267
|
6.404
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-25
|
762
|
697
|
57
|
121
|
9. Chi phí bán hàng
|
28.340
|
27.636
|
28.621
|
28.410
|
28.136
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-315
|
9.911
|
9.275
|
9.441
|
11.024
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
86.546
|
62.807
|
67.193
|
85.795
|
55.297
|
12. Thu nhập khác
|
1.382
|
644
|
2.735
|
4.082
|
834
|
13. Chi phí khác
|
477
|
16
|
19
|
123
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
906
|
627
|
2.715
|
3.958
|
832
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
87.451
|
63.435
|
69.908
|
89.753
|
56.129
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.968
|
8.685
|
9.468
|
12.734
|
7.065
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.475
|
-853
|
-65
|
-23
|
16
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.443
|
7.832
|
9.403
|
12.711
|
7.081
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
75.008
|
55.603
|
60.505
|
77.042
|
49.048
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
109
|
16
|
5
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
75.008
|
55.603
|
60.396
|
77.027
|
49.043
|