Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,016,129 896,446 874,058 826,088 880,980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60 42 815 30 284
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,016,069 896,405 873,243 826,058 880,696
4. Giá vốn hàng bán 905,942 782,330 775,538 710,518 746,677
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 110,127 114,074 97,706 115,539 134,019
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,546 15,846 9,713 15,877 13,996
7. Chi phí tài chính 10,281 6,332 13,082 8,699 11,757
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,952 6,267 6,404 7,114 8,777
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 697 57 121 317 -470
9. Chi phí bán hàng 28,621 28,410 28,136 28,732 30,922
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,275 9,441 11,024 9,246 10,219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 67,193 85,795 55,297 85,056 94,646
12. Thu nhập khác 2,735 4,082 834 3,141 1,742
13. Chi phí khác 19 123 1 0 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,715 3,958 832 3,141 1,729
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 69,908 89,753 56,129 88,198 96,376
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,468 12,734 7,065 12,645 13,363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -65 -23 16 -168 47
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9,403 12,711 7,081 12,476 13,410
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 60,505 77,042 49,048 75,721 82,966
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 109 16 5 22
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 60,396 77,027 49,043 75,699 82,966