Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,635,130 4,745,903 4,707,995 4,833,774 4,604,004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94,134 52,732 61,629 76,443 62,858
1. Tiền 94,134 52,732 61,629 76,443 62,858
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,230,000 2,675,000 2,650,000 2,760,000 2,745,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,230,000 2,675,000 2,650,000 2,760,000 2,745,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 720,853 575,553 580,089 596,800 656,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 564,317 472,686 474,850 481,655 556,908
2. Trả trước cho người bán 97,871 82,933 68,491 55,426 45,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 258 258 258 258 258
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,866 55,502 71,874 94,752 86,760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,457 -35,827 -35,384 -35,290 -33,048
IV. Tổng hàng tồn kho 1,527,574 1,395,175 1,387,192 1,373,033 1,115,429
1. Hàng tồn kho 1,531,740 1,399,341 1,391,631 1,377,814 1,117,843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,167 -4,167 -4,439 -4,782 -2,414
V. Tài sản ngắn hạn khác 62,569 47,444 29,085 27,498 23,981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,348 13,574 8,102 12,141 10,860
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38,299 24,042 13,217 11,343 11,321
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13,922 9,829 7,766 4,014 1,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,436,465 1,455,403 1,447,175 1,419,499 1,355,240
I. Các khoản phải thu dài hạn 205 695 695 695 205
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 205 695 695 695 205
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 816,151 793,044 1,201,040 1,255,120 1,195,867
1. Tài sản cố định hữu hình 634,291 612,122 1,021,057 1,076,076 1,017,761
- Nguyên giá 1,605,055 1,603,282 2,038,805 2,125,411 2,151,328
- Giá trị hao mòn lũy kế -970,764 -991,161 -1,017,749 -1,049,336 -1,133,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 181,861 180,922 179,983 179,045 178,106
- Nguyên giá 234,289 234,289 234,289 234,289 234,289
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,428 -53,367 -54,305 -55,244 -56,183
III. Bất động sản đầu tư 31,481 31,279 31,077 30,875 30,673
- Nguyên giá 44,827 44,827 44,827 44,827 44,827
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,346 -13,548 -13,750 -13,952 -14,154
IV. Tài sản dở dang dài hạn 521,777 556,875 132,154 50,786 48,614
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 521,777 556,875 132,154 50,786 48,614
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,175 4,420 4,525 4,473 4,438
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 24,108 24,108 24,108 24,108 24,108
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -19,933 -19,688 -19,583 -19,636 -19,671
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 62,675 69,090 77,684 77,551 75,444
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,803 52,046 60,470 60,224 57,104
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 16,872 17,044 17,214 17,327 18,340
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,071,595 6,201,306 6,155,169 6,253,273 5,959,243
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,217,833 1,126,143 1,901,637 1,843,726 1,864,488
I. Nợ ngắn hạn 1,149,535 1,057,192 1,832,151 1,774,141 1,790,293
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 572,165 544,726 810,906 1,155,202 649,914
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 210,914 251,400 224,375 257,499 167,297
4. Người mua trả tiền trước 17,053 13,627 17,664 18,587 35,832
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,245 35,170 44,275 58,701 76,461
6. Phải trả người lao động 200,602 119,224 131,291 146,328 202,122
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,162 47,824 54,330 50,863 59,526
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 43,702 24,370 42,609 52,450 48,507
11. Phải trả ngắn hạn khác 2,156 1,807 459,670 2,048 525,018
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,537 19,045 47,032 32,463 25,617
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 68,298 68,951 69,486 69,584 74,195
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 64,318 65,431 66,394 66,918 71,954
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,980 3,520 3,092 2,666 2,241
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,853,762 5,075,163 4,253,532 4,409,547 4,094,755
I. Vốn chủ sở hữu 4,853,762 5,075,163 4,253,532 4,409,547 4,094,755
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,307,461 1,307,461 1,307,461 1,307,461 1,307,461
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,779 6,779 6,779 6,779 6,779
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,458,123 2,458,123 2,458,123 2,458,123 2,458,123
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,081,400 1,302,801 481,170 637,185 322,393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,910 1,080,572 66,457 66,457 66,457
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,051,490 222,229 414,713 570,728 255,936
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,071,595 6,201,306 6,155,169 6,253,273 5,959,243