TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,635,130
|
4,745,903
|
4,707,995
|
4,833,774
|
4,604,004
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
94,134
|
52,732
|
61,629
|
76,443
|
62,858
|
1. Tiền
|
94,134
|
52,732
|
61,629
|
76,443
|
62,858
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,230,000
|
2,675,000
|
2,650,000
|
2,760,000
|
2,745,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,230,000
|
2,675,000
|
2,650,000
|
2,760,000
|
2,745,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
720,853
|
575,553
|
580,089
|
596,800
|
656,736
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
564,317
|
472,686
|
474,850
|
481,655
|
556,908
|
2. Trả trước cho người bán
|
97,871
|
82,933
|
68,491
|
55,426
|
45,858
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
258
|
258
|
258
|
258
|
258
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
93,866
|
55,502
|
71,874
|
94,752
|
86,760
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35,457
|
-35,827
|
-35,384
|
-35,290
|
-33,048
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,527,574
|
1,395,175
|
1,387,192
|
1,373,033
|
1,115,429
|
1. Hàng tồn kho
|
1,531,740
|
1,399,341
|
1,391,631
|
1,377,814
|
1,117,843
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4,167
|
-4,167
|
-4,439
|
-4,782
|
-2,414
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62,569
|
47,444
|
29,085
|
27,498
|
23,981
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,348
|
13,574
|
8,102
|
12,141
|
10,860
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38,299
|
24,042
|
13,217
|
11,343
|
11,321
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,922
|
9,829
|
7,766
|
4,014
|
1,800
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,436,465
|
1,455,403
|
1,447,175
|
1,419,499
|
1,355,240
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
205
|
695
|
695
|
695
|
205
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
205
|
695
|
695
|
695
|
205
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
816,151
|
793,044
|
1,201,040
|
1,255,120
|
1,195,867
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
634,291
|
612,122
|
1,021,057
|
1,076,076
|
1,017,761
|
- Nguyên giá
|
1,605,055
|
1,603,282
|
2,038,805
|
2,125,411
|
2,151,328
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-970,764
|
-991,161
|
-1,017,749
|
-1,049,336
|
-1,133,567
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
181,861
|
180,922
|
179,983
|
179,045
|
178,106
|
- Nguyên giá
|
234,289
|
234,289
|
234,289
|
234,289
|
234,289
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,428
|
-53,367
|
-54,305
|
-55,244
|
-56,183
|
III. Bất động sản đầu tư
|
31,481
|
31,279
|
31,077
|
30,875
|
30,673
|
- Nguyên giá
|
44,827
|
44,827
|
44,827
|
44,827
|
44,827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,346
|
-13,548
|
-13,750
|
-13,952
|
-14,154
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
521,777
|
556,875
|
132,154
|
50,786
|
48,614
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
521,777
|
556,875
|
132,154
|
50,786
|
48,614
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,175
|
4,420
|
4,525
|
4,473
|
4,438
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24,108
|
24,108
|
24,108
|
24,108
|
24,108
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-19,933
|
-19,688
|
-19,583
|
-19,636
|
-19,671
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
62,675
|
69,090
|
77,684
|
77,551
|
75,444
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
45,803
|
52,046
|
60,470
|
60,224
|
57,104
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
16,872
|
17,044
|
17,214
|
17,327
|
18,340
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,071,595
|
6,201,306
|
6,155,169
|
6,253,273
|
5,959,243
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,217,833
|
1,126,143
|
1,901,637
|
1,843,726
|
1,864,488
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,149,535
|
1,057,192
|
1,832,151
|
1,774,141
|
1,790,293
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
572,165
|
544,726
|
810,906
|
1,155,202
|
649,914
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
210,914
|
251,400
|
224,375
|
257,499
|
167,297
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,053
|
13,627
|
17,664
|
18,587
|
35,832
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,245
|
35,170
|
44,275
|
58,701
|
76,461
|
6. Phải trả người lao động
|
200,602
|
119,224
|
131,291
|
146,328
|
202,122
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
32,162
|
47,824
|
54,330
|
50,863
|
59,526
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
43,702
|
24,370
|
42,609
|
52,450
|
48,507
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,156
|
1,807
|
459,670
|
2,048
|
525,018
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31,537
|
19,045
|
47,032
|
32,463
|
25,617
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
68,298
|
68,951
|
69,486
|
69,584
|
74,195
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
64,318
|
65,431
|
66,394
|
66,918
|
71,954
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
3,980
|
3,520
|
3,092
|
2,666
|
2,241
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,853,762
|
5,075,163
|
4,253,532
|
4,409,547
|
4,094,755
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,853,762
|
5,075,163
|
4,253,532
|
4,409,547
|
4,094,755
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,307,461
|
1,307,461
|
1,307,461
|
1,307,461
|
1,307,461
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,779
|
6,779
|
6,779
|
6,779
|
6,779
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,458,123
|
2,458,123
|
2,458,123
|
2,458,123
|
2,458,123
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,081,400
|
1,302,801
|
481,170
|
637,185
|
322,393
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29,910
|
1,080,572
|
66,457
|
66,457
|
66,457
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,051,490
|
222,229
|
414,713
|
570,728
|
255,936
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,071,595
|
6,201,306
|
6,155,169
|
6,253,273
|
5,959,243
|