Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 292,638 250,001 212,939 174,080 267,465
2. Điều chỉnh cho các khoản -19,788 -7,149 -1,808 7,384 62,352
- Khấu hao TSCĐ 23,139 23,424 28,179 32,418 85,674
- Các khoản dự phòng -537 1,345 1,005 2,209 516
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,239 906 -1,085 -1,507 2,010
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -48,867 -38,033 -33,643 -33,379 -34,072
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 7,716 5,208 3,737 7,642 8,224
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 272,850 242,852 211,131 181,464 329,817
- Tăng, giảm các khoản phải thu -124,550 120,955 19,076 12,134 -47,062
- Tăng, giảm hàng tồn kho 43,282 139,462 7,711 13,817 259,971
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13,397 -96,714 11,665 60,094 3,444
- Tăng giảm chi phí trả trước -833 1,013 5,428 1,661 4,978
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,903 -5,241 -3,729 -7,458 -8,339
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -29,877 -24,317 -8,358 -8,243 -60,378
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,846 -12,445 -5,485 -14,521 -6,799
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 160,520 365,566 237,438 238,947 475,633
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -114,257 -14,342 -19,977 -10,987 -43,399
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,055 546 285 137
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,175,000 -1,390,000 -605,000 -495,000 -1,060,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,235,000 945,000 630,000 385,000 1,075,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 106,772 79,272 22,865 10,449 44,199
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 53,571 -379,525 28,174 -110,538 15,937
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 443,335 234,564 771,272 472,335 229,914
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -630,792 -262,002 -505,092 -128,039 -735,202
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -522,984 -457,611 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -187,457 -27,439 -256,804 -113,315 -505,288
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 26,634 -41,398 8,808 15,094 -13,718
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 67,513 94,134 52,732 61,629 76,443
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -14 -4 89 -280 133
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 94,134 52,732 61,629 76,443 62,858