I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
292,638
|
250,001
|
212,939
|
174,080
|
267,465
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-19,788
|
-7,149
|
-1,808
|
7,384
|
62,352
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,139
|
23,424
|
28,179
|
32,418
|
85,674
|
- Các khoản dự phòng
|
-537
|
1,345
|
1,005
|
2,209
|
516
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,239
|
906
|
-1,085
|
-1,507
|
2,010
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-48,867
|
-38,033
|
-33,643
|
-33,379
|
-34,072
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,716
|
5,208
|
3,737
|
7,642
|
8,224
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
272,850
|
242,852
|
211,131
|
181,464
|
329,817
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-124,550
|
120,955
|
19,076
|
12,134
|
-47,062
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
43,282
|
139,462
|
7,711
|
13,817
|
259,971
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,397
|
-96,714
|
11,665
|
60,094
|
3,444
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-833
|
1,013
|
5,428
|
1,661
|
4,978
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,903
|
-5,241
|
-3,729
|
-7,458
|
-8,339
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-29,877
|
-24,317
|
-8,358
|
-8,243
|
-60,378
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,846
|
-12,445
|
-5,485
|
-14,521
|
-6,799
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
160,520
|
365,566
|
237,438
|
238,947
|
475,633
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-114,257
|
-14,342
|
-19,977
|
-10,987
|
-43,399
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,055
|
546
|
285
|
|
137
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,175,000
|
-1,390,000
|
-605,000
|
-495,000
|
-1,060,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,235,000
|
945,000
|
630,000
|
385,000
|
1,075,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
106,772
|
79,272
|
22,865
|
10,449
|
44,199
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
53,571
|
-379,525
|
28,174
|
-110,538
|
15,937
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
443,335
|
234,564
|
771,272
|
472,335
|
229,914
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-630,792
|
-262,002
|
-505,092
|
-128,039
|
-735,202
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-522,984
|
-457,611
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-187,457
|
-27,439
|
-256,804
|
-113,315
|
-505,288
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
26,634
|
-41,398
|
8,808
|
15,094
|
-13,718
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
67,513
|
94,134
|
52,732
|
61,629
|
76,443
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-14
|
-4
|
89
|
-280
|
133
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
94,134
|
52,732
|
61,629
|
76,443
|
62,858
|