Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 908.014 1.396.170 1.436.082 2.732.174 3.426.471
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 341 12 258
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 908.014 1.396.170 1.435.741 2.732.162 3.426.214
4. Giá vốn hàng bán 881.229 1.354.053 1.408.352 2.701.430 3.399.900
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.786 42.117 27.389 30.732 26.314
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23 19.862 11.147 4.038 17.582
7. Chi phí tài chính 44.472 -19.536 42.364 19.886 26.806
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.001 7.135 8.319 16.537 29.480
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.618 4.997 1.229 916 1.602
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.381 5.987 -4.002 4.551 11.894
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -32.663 70.533 -1.056 9.416 3.594
12. Thu nhập khác 345 2.479 581 68 210
13. Chi phí khác 16.770 4.859 412 1.122 174
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -16.424 -2.380 169 -1.054 36
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -49.087 68.153 -887 8.362 3.630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 36 525 -857 2.366 1.084
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 36 525 -857 2.366 1.084
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -49.123 67.628 -30 5.996 2.546
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -49.123 67.628 -30 5.996 2.546