Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 65.693 77.340 161.982 222.419 315.279
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.810 2.419 181 472 1.057
1. Tiền 1.710 1.319 181 472 1.057
2. Các khoản tương đương tiền 1.100 1.100 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35.994 32.724 109.160 165.841 244.018
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46.306 44.408 126.184 183.531 262.728
2. Trả trước cho người bán 1.623 1.616 1.375 712 672
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.738 2.654 137 134 274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.673 -15.954 -18.536 -18.536 -19.657
IV. Tổng hàng tồn kho 25.645 41.530 52.606 54.253 68.872
1. Hàng tồn kho 25.645 41.530 52.606 54.253 68.872
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.244 667 35 1.854 1.332
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.244 601 3 1.829 1.274
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 35
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 67 32 25 23
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 241.366 233.715 229.474 222.521 212.254
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 125.543 191.540 187.395 180.503 170.302
1. Tài sản cố định hữu hình 125.543 191.540 187.395 180.503 170.302
- Nguyên giá 284.848 357.848 354.822 354.822 337.166
- Giá trị hao mòn lũy kế -159.305 -166.308 -167.427 -174.319 -166.863
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 36 36 36 36 36
- Giá trị hao mòn lũy kế -36 -36 -36 -36 -36
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 115.631 42.072 41.363 41.363 41.363
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 41.033 41.033 41.272 41.272 41.272
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74.598 1.038 92 92 92
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 152 81 81 81 66
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 152 152 152 152 152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -71 -71 -71 -86
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 40 23 634 574 522
1. Chi phí trả trước dài hạn 40 23 634 574 522
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307.059 311.054 391.456 444.940 527.533
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 123.299 126.687 206.883 259.961 342.740
I. Nợ ngắn hạn 94.199 71.196 151.780 207.902 287.637
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 46.648 49.148 64.600 63.244 62.097
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 43.736 11.124 83.491 141.999 221.796
4. Người mua trả tiền trước 914 7.777 1.194 324 1.561
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 712 927 508 182 15
6. Phải trả người lao động 394 369 151 297 308
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.740 1.796 1.780 1.802 1.804
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55 55 55 55 55
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29.100 55.491 55.103 52.058 55.103
1. Phải trả người bán dài hạn 0 26.391 33.045 30.000 33.045
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 21.000 21.000 18.558 18.558 18.558
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.100 8.100 3.500 3.500 3.500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 183.760 184.368 184.573 184.980 184.792
I. Vốn chủ sở hữu 183.760 184.368 184.573 184.980 184.792
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 156.226 156.226 156.226 156.226 156.226
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.176 7.176 7.176 7.176 7.176
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.127 1.127 1.127 1.127 1.127
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.231 19.840 20.045 20.452 20.264
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18.673 18.673 18.673 20.045 20.045
- LNST chưa phân phối kỳ này 558 1.166 1.372 406 219
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307.059 311.054 391.456 444.940 527.533