TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
75.140
|
73.903
|
65.693
|
77.340
|
161.982
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.348
|
1.911
|
2.810
|
2.419
|
181
|
1. Tiền
|
2.248
|
811
|
1.710
|
1.319
|
181
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
1.100
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52.976
|
46.318
|
35.994
|
32.724
|
109.160
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
62.247
|
56.646
|
46.306
|
44.408
|
126.184
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.642
|
1.575
|
1.623
|
1.616
|
1.375
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.792
|
2.769
|
2.738
|
2.654
|
137
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.706
|
-14.673
|
-14.673
|
-15.954
|
-18.536
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.450
|
22.222
|
25.645
|
41.530
|
52.606
|
1. Hàng tồn kho
|
17.450
|
22.222
|
25.645
|
41.530
|
52.606
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.367
|
3.452
|
1.244
|
667
|
35
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
104
|
1.886
|
1.244
|
601
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.263
|
1.565
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
67
|
32
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
261.000
|
261.801
|
241.366
|
233.715
|
229.474
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
136.856
|
131.149
|
125.543
|
191.540
|
187.395
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
136.856
|
131.149
|
125.543
|
191.540
|
187.395
|
- Nguyên giá
|
286.681
|
286.681
|
284.848
|
357.848
|
354.822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149.825
|
-155.533
|
-159.305
|
-166.308
|
-167.427
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36
|
-36
|
-36
|
-36
|
-36
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
123.890
|
130.439
|
115.631
|
42.072
|
41.363
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
41.033
|
41.033
|
41.033
|
41.033
|
41.272
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
82.856
|
89.405
|
74.598
|
1.038
|
92
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
152
|
152
|
152
|
81
|
81
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
152
|
152
|
152
|
152
|
152
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-71
|
-71
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
103
|
62
|
40
|
23
|
634
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
103
|
62
|
40
|
23
|
634
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
336.140
|
335.703
|
307.059
|
311.054
|
391.456
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
152.801
|
152.160
|
123.299
|
126.687
|
206.883
|
I. Nợ ngắn hạn
|
123.701
|
123.060
|
94.199
|
71.196
|
151.780
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
67.838
|
49.814
|
46.648
|
49.148
|
64.600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35.920
|
26.318
|
43.736
|
11.124
|
83.491
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17.483
|
44.470
|
914
|
7.777
|
1.194
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
398
|
291
|
712
|
927
|
508
|
6. Phải trả người lao động
|
291
|
380
|
394
|
369
|
151
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.716
|
1.732
|
1.740
|
1.796
|
1.780
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
29.100
|
29.100
|
29.100
|
55.491
|
55.103
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
26.391
|
33.045
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
21.000
|
21.000
|
21.000
|
21.000
|
18.558
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.100
|
8.100
|
8.100
|
8.100
|
3.500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
183.339
|
183.544
|
183.760
|
184.368
|
184.573
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
183.339
|
183.544
|
183.760
|
184.368
|
184.573
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
156.226
|
156.226
|
156.226
|
156.226
|
156.226
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.176
|
7.176
|
7.176
|
7.176
|
7.176
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.127
|
1.127
|
1.127
|
1.127
|
1.127
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.811
|
19.016
|
19.231
|
19.840
|
20.045
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.495
|
18.909
|
18.673
|
18.673
|
18.673
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
316
|
107
|
558
|
1.166
|
1.372
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
336.140
|
335.703
|
307.059
|
311.054
|
391.456
|