TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.022.428
|
2.276.351
|
1.820.029
|
1.537.091
|
1.600.954
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
170.918
|
116.999
|
95.037
|
135.787
|
138.446
|
1. Tiền
|
170.918
|
116.999
|
95.037
|
135.787
|
138.446
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50.000
|
50.000
|
0
|
0
|
30.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50.000
|
50.000
|
0
|
0
|
30.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.612.650
|
1.973.930
|
1.610.557
|
1.286.944
|
1.316.694
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
802.269
|
890.494
|
714.756
|
677.401
|
662.489
|
2. Trả trước cho người bán
|
56.414
|
51.806
|
51.578
|
47.370
|
46.273
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.467.678
|
2.020.167
|
1.945.220
|
1.955.303
|
1.956.424
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
727.349
|
631.671
|
728.283
|
782.734
|
805.209
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.441.060
|
-1.620.209
|
-1.829.279
|
-2.175.863
|
-2.153.700
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
186.870
|
133.807
|
112.637
|
112.637
|
112.637
|
1. Hàng tồn kho
|
265.917
|
197.256
|
197.803
|
197.803
|
197.803
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-79.047
|
-63.449
|
-85.166
|
-85.166
|
-85.166
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.990
|
1.615
|
1.798
|
1.723
|
2.477
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
194
|
246
|
331
|
234
|
160
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.052
|
947
|
739
|
765
|
777
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
744
|
422
|
727
|
725
|
1.540
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.082.630
|
2.583.387
|
2.528.598
|
2.777.873
|
2.716.566
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
396.047
|
85.460
|
81.889
|
388.152
|
397.952
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
835.807
|
401.979
|
425.940
|
386.885
|
51.939
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.269
|
1.269
|
1.269
|
1.269
|
346.015
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-441.029
|
-317.788
|
-345.320
|
-1
|
-1
|
II. Tài sản cố định
|
2.311.297
|
2.231.645
|
2.180.208
|
2.126.098
|
2.070.141
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.290.409
|
2.231.645
|
2.180.208
|
2.126.098
|
2.070.141
|
- Nguyên giá
|
4.208.334
|
3.391.628
|
3.391.927
|
3.391.174
|
3.391.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.917.925
|
-1.159.984
|
-1.211.719
|
-1.265.076
|
-1.321.033
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20.888
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
260.870
|
479
|
479
|
479
|
479
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-239.981
|
-479
|
-479
|
-479
|
-479
|
III. Bất động sản đầu tư
|
26.814
|
26.498
|
26.183
|
25.868
|
25.552
|
- Nguyên giá
|
56.150
|
56.150
|
56.150
|
56.150
|
56.150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.336
|
-29.651
|
-29.967
|
-30.282
|
-30.597
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
35.098
|
35.482
|
47.695
|
52.754
|
35.930
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35.098
|
35.482
|
47.695
|
52.754
|
35.930
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
35.314
|
7.041
|
7.161
|
13.144
|
12.940
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.947
|
7.041
|
7.161
|
7.144
|
6.940
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
55.429
|
480
|
480
|
6.480
|
6.480
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-27.062
|
-480
|
-480
|
-480
|
-480
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
137.928
|
96.477
|
88.960
|
79.638
|
86.113
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
127.543
|
86.280
|
78.957
|
69.905
|
76.583
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10.386
|
10.196
|
10.003
|
9.733
|
9.530
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
140.133
|
100.783
|
96.501
|
92.219
|
87.937
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.105.058
|
4.859.738
|
4.348.627
|
4.314.965
|
4.317.520
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.507.088
|
4.216.391
|
3.590.488
|
3.522.030
|
3.469.972
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.848.940
|
2.618.122
|
2.092.633
|
2.050.028
|
2.009.669
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.101.064
|
1.083.924
|
864.787
|
802.547
|
735.007
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
298.713
|
210.142
|
205.873
|
196.652
|
169.849
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29.633
|
26.175
|
1.314
|
1.339
|
6.309
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
85.792
|
39.177
|
37.467
|
33.574
|
40.185
|
6. Phải trả người lao động
|
24.003
|
2.246
|
3.118
|
1.993
|
2.289
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
526.067
|
462.364
|
313.724
|
323.474
|
336.388
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
147
|
528
|
391
|
365
|
383
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
781.042
|
791.606
|
664.157
|
688.288
|
717.461
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.479
|
1.960
|
1.803
|
1.798
|
1.798
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.658.147
|
1.598.269
|
1.497.855
|
1.472.002
|
1.460.303
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.571.261
|
1.521.361
|
1.433.391
|
1.403.391
|
1.393.391
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
86.756
|
76.778
|
64.334
|
68.480
|
66.782
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
597.971
|
643.347
|
758.139
|
792.935
|
847.548
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
597.971
|
643.347
|
758.139
|
792.935
|
847.548
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.993.097
|
2.993.097
|
2.993.097
|
2.993.097
|
2.993.097
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
50.511
|
50.511
|
50.511
|
50.511
|
50.511
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
15.904
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.196
|
6.196
|
6.196
|
6.196
|
6.196
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.617.143
|
-2.564.663
|
-2.453.302
|
-2.428.076
|
-2.382.436
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.664.380
|
-2.664.380
|
-2.664.380
|
-2.456.466
|
-2.456.466
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
47.236
|
99.716
|
211.078
|
28.390
|
74.030
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
149.406
|
158.205
|
161.637
|
171.206
|
180.180
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.105.058
|
4.859.738
|
4.348.627
|
4.314.965
|
4.317.520
|