TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
203.612
|
277.005
|
416.345
|
389.115
|
261.299
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61.078
|
67.961
|
79.682
|
92.531
|
93.406
|
1. Tiền
|
11.078
|
47.961
|
6.682
|
32.531
|
3.406
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
20.000
|
73.000
|
60.000
|
90.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65.869
|
82.643
|
223.934
|
194.529
|
89.796
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.541
|
57.879
|
195.303
|
188.716
|
83.436
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.081
|
442
|
3.922
|
4.065
|
4.657
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.247
|
24.322
|
24.709
|
5.901
|
5.856
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-4.153
|
-4.153
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
76.101
|
123.999
|
110.432
|
101.851
|
78.094
|
1. Hàng tồn kho
|
76.101
|
123.999
|
110.432
|
101.851
|
78.094
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
564
|
2.401
|
2.297
|
203
|
3
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
242
|
785
|
479
|
13
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
319
|
1.616
|
1.818
|
191
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
156.448
|
149.314
|
154.874
|
150.930
|
144.490
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
5.400
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
136.621
|
131.987
|
127.357
|
137.134
|
133.364
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
136.621
|
131.987
|
127.357
|
137.134
|
133.364
|
- Nguyên giá
|
514.434
|
514.434
|
512.753
|
526.009
|
527.278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-377.813
|
-382.448
|
-385.396
|
-388.876
|
-393.913
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
12.817
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
12.817
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.426
|
11.927
|
9.300
|
8.396
|
5.725
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.426
|
11.859
|
9.300
|
8.396
|
5.725
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
68
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
360.060
|
426.319
|
571.219
|
540.045
|
405.789
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81.809
|
161.041
|
278.893
|
253.667
|
112.958
|
I. Nợ ngắn hạn
|
81.809
|
161.041
|
278.893
|
253.667
|
112.958
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.821
|
74.924
|
102.658
|
78.681
|
54.443
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25.103
|
63.247
|
142.144
|
123.893
|
28.278
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.290
|
2.335
|
7.761
|
7.158
|
3.805
|
6. Phải trả người lao động
|
10.564
|
6.077
|
12.945
|
22.473
|
14.735
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.688
|
1.360
|
2.024
|
750
|
1.686
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.623
|
4.228
|
4.864
|
17.296
|
7.064
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.036
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.684
|
8.868
|
6.497
|
3.416
|
2.948
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
278.251
|
265.279
|
292.326
|
286.377
|
292.831
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
278.251
|
265.279
|
292.326
|
286.377
|
292.831
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
154.111
|
154.111
|
154.111
|
154.111
|
154.111
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
76.694
|
93.151
|
93.151
|
93.151
|
93.151
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47.446
|
18.017
|
45.065
|
39.116
|
45.569
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
35.718
|
6
|
6
|
6
|
33.616
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.728
|
18.011
|
45.059
|
39.110
|
11.953
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
360.060
|
426.319
|
571.219
|
540.045
|
405.789
|