Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 381.415 410.386 369.396 375.283 318.053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.688 247 429 1.250 551
1. Tiền 2.688 247 429 1.250 551
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 330.130 360.867 294.196 316.361 204.053
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 249.934 298.679 243.304 258.583 144.874
2. Trả trước cho người bán 78.686 60.672 50.745 56.330 57.703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.511 1.517 147 1.448 1.476
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 18.589 44.257 68.452 50.362 105.217
1. Hàng tồn kho 18.589 44.257 68.452 50.362 105.217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30.008 5.015 6.320 7.309 8.233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.971 660 616 465 458
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.036 4.354 5.703 6.844 7.775
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 240.288 259.239 263.834 263.315 259.796
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 1.379 132 132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 1.379 132 132
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 93.400 122.616 120.090 164.162 160.846
1. Tài sản cố định hữu hình 82.743 111.959 109.433 153.505 150.195
- Nguyên giá 144.838 177.906 177.906 225.173 225.173
- Giá trị hao mòn lũy kế -62.095 -65.947 -68.473 -71.668 -74.978
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.657 10.657 10.657 10.657 10.651
- Nguyên giá 10.687 10.687 10.687 10.687 10.687
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -30 -36
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 116.451 100.065 105.352 59.885 59.885
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 116.451 100.065 105.352 59.885 59.885
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29.007 29.830 30.024 30.157 30.327
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29.007 29.830 30.024 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 30.157 30.327
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.430 6.728 6.990 8.980 8.607
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.430 6.728 6.990 8.980 8.607
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 621.703 669.624 633.230 638.598 577.850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 470.764 509.246 479.124 477.434 422.924
I. Nợ ngắn hạn 298.471 336.953 306.831 305.140 252.831
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179.999 179.999 213.438 213.404 203.915
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.904 69.547 41.052 59.132 19.300
4. Người mua trả tiền trước 59.152 56.152 46.258 20.619 17.039
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.079 5.092 303 1.962 345
6. Phải trả người lao động 1.088 790 1.775 2.430 3.581
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.348 2.070 1.782 1.209 1.092
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.901 23.304 2.224 6.383 7.560
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 172.293 172.293 172.293 172.293 170.093
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.500 6.500 6.500 6.500 6.500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 165.793 165.793 165.793 165.793 163.593
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 150.939 160.378 154.106 161.164 154.926
I. Vốn chủ sở hữu 150.939 160.378 154.106 161.164 154.926
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.974 5.974 5.974 5.974 5.974
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.965 29.404 23.132 30.190 23.952
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13.775 20.419 20.419 20.419 20.419
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.190 8.985 2.713 9.771 3.532
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 621.703 669.624 633.230 638.598 577.850