TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
381.415
|
410.386
|
369.396
|
375.283
|
318.053
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.688
|
247
|
429
|
1.250
|
551
|
1. Tiền
|
2.688
|
247
|
429
|
1.250
|
551
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
330.130
|
360.867
|
294.196
|
316.361
|
204.053
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
249.934
|
298.679
|
243.304
|
258.583
|
144.874
|
2. Trả trước cho người bán
|
78.686
|
60.672
|
50.745
|
56.330
|
57.703
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.511
|
1.517
|
147
|
1.448
|
1.476
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18.589
|
44.257
|
68.452
|
50.362
|
105.217
|
1. Hàng tồn kho
|
18.589
|
44.257
|
68.452
|
50.362
|
105.217
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30.008
|
5.015
|
6.320
|
7.309
|
8.233
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.971
|
660
|
616
|
465
|
458
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.036
|
4.354
|
5.703
|
6.844
|
7.775
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
240.288
|
259.239
|
263.834
|
263.315
|
259.796
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
1.379
|
132
|
132
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.379
|
132
|
132
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
93.400
|
122.616
|
120.090
|
164.162
|
160.846
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
82.743
|
111.959
|
109.433
|
153.505
|
150.195
|
- Nguyên giá
|
144.838
|
177.906
|
177.906
|
225.173
|
225.173
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.095
|
-65.947
|
-68.473
|
-71.668
|
-74.978
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.657
|
10.657
|
10.657
|
10.657
|
10.651
|
- Nguyên giá
|
10.687
|
10.687
|
10.687
|
10.687
|
10.687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-36
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
116.451
|
100.065
|
105.352
|
59.885
|
59.885
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
116.451
|
100.065
|
105.352
|
59.885
|
59.885
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29.007
|
29.830
|
30.024
|
30.157
|
30.327
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
29.007
|
29.830
|
30.024
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
30.157
|
30.327
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.430
|
6.728
|
6.990
|
8.980
|
8.607
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.430
|
6.728
|
6.990
|
8.980
|
8.607
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
621.703
|
669.624
|
633.230
|
638.598
|
577.850
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
470.764
|
509.246
|
479.124
|
477.434
|
422.924
|
I. Nợ ngắn hạn
|
298.471
|
336.953
|
306.831
|
305.140
|
252.831
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
179.999
|
179.999
|
213.438
|
213.404
|
203.915
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26.904
|
69.547
|
41.052
|
59.132
|
19.300
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59.152
|
56.152
|
46.258
|
20.619
|
17.039
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.079
|
5.092
|
303
|
1.962
|
345
|
6. Phải trả người lao động
|
1.088
|
790
|
1.775
|
2.430
|
3.581
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.348
|
2.070
|
1.782
|
1.209
|
1.092
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.901
|
23.304
|
2.224
|
6.383
|
7.560
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
172.293
|
172.293
|
172.293
|
172.293
|
170.093
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
165.793
|
165.793
|
165.793
|
165.793
|
163.593
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
150.939
|
160.378
|
154.106
|
161.164
|
154.926
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
150.939
|
160.378
|
154.106
|
161.164
|
154.926
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.974
|
5.974
|
5.974
|
5.974
|
5.974
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19.965
|
29.404
|
23.132
|
30.190
|
23.952
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.775
|
20.419
|
20.419
|
20.419
|
20.419
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.190
|
8.985
|
2.713
|
9.771
|
3.532
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
621.703
|
669.624
|
633.230
|
638.598
|
577.850
|