I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
239,906
|
193,303
|
213,736
|
172,449
|
268,236
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-251,248
|
-186,144
|
-205,289
|
-157,532
|
-245,208
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-268
|
-3,562
|
-5,329
|
-2,420
|
-3,289
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,235
|
-6,399
|
-7,248
|
-6,556
|
-7,318
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,287
|
-3
|
-5,065
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
42,985
|
44,757
|
17,643
|
31,173
|
39,057
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26,390
|
-39,919
|
-37,230
|
-28,621
|
-33,188
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,538
|
2,032
|
-28,782
|
8,495
|
18,289
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
185,914
|
161,800
|
173,383
|
155,219
|
240,088
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-185,006
|
-166,274
|
-144,419
|
-162,893
|
-259,076
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
909
|
-4,474
|
28,964
|
-7,673
|
-18,989
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,629
|
-2,441
|
182
|
821
|
-699
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,317
|
2,688
|
247
|
429
|
1,250
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,688
|
247
|
429
|
1,250
|
551
|