単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 193,299 190,357 179,251 231,798 261,721
Các khoản giảm trừ doanh thu 303
Doanh thu thuần 193,299 190,357 179,251 231,495 261,721
Giá vốn hàng bán 172,865 168,025 164,586 212,317 247,663
Lợi nhuận gộp 20,435 22,333 14,665 19,178 14,058
Doanh thu hoạt động tài chính 543 1,363 108 1,288 842
Chi phí tài chính 6,856 7,553 5,822 6,838 5,757
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 4,342 5,377 1,946 3,631 3,150
Chi phí quản lý doanh nghiệp 993 18,887 848 1,393 1,261
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,993 -8,446 6,349 8,988 5,253
Thu nhập khác 0 25 51 218
Chi phí khác 181 1 13 3 0
Lợi nhuận khác -181 24 -13 49 218
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 207 -325 192 383 522
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,812 -8,422 6,336 9,037 5,471
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,681 279 1,114 2,332
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,681 279 1,114 2,332
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,131 -8,701 5,222 6,705 5,471
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,131 -8,701 5,222 6,705 5,471
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)