単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 176,055 193,299 190,357 179,251 231,798
Các khoản giảm trừ doanh thu 303
Doanh thu thuần 176,055 193,299 190,357 179,251 231,495
Giá vốn hàng bán 160,106 172,865 168,025 164,586 212,317
Lợi nhuận gộp 15,948 20,435 22,333 14,665 19,178
Doanh thu hoạt động tài chính 1,177 543 1,363 108 1,288
Chi phí tài chính 7,344 6,856 7,553 5,822 6,838
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 4,552 4,342 5,377 1,946 3,631
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,176 993 18,887 848 1,393
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,773 8,993 -8,446 6,349 8,988
Thu nhập khác 0 25 51
Chi phí khác 131 181 1 13 3
Lợi nhuận khác -131 -181 24 -13 49
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 174 207 -325 192 383
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,904 8,812 -8,422 6,336 9,037
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,681 279 1,114 2,332
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,681 279 1,114 2,332
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,904 7,131 -8,701 5,222 6,705
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,904 7,131 -8,701 5,222 6,705
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)