単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 376,248 408,067 638,523 718,845 804,254
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,247 0 0 0 0
Doanh thu thuần 375,001 408,067 638,523 718,845 804,254
Giá vốn hàng bán 356,401 390,303 614,569 679,818 728,861
Lợi nhuận gộp 18,601 17,764 23,954 39,027 75,393
Doanh thu hoạt động tài chính 5,491 4,619 1,930 2,356 4,242
Chi phí tài chính 11,469 10,752 10,306 17,582 28,098
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,461 10,752 10,306 0 13,636
Chi phí bán hàng 429 156 47 616 16,962
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,939 3,072 2,394 10,895 32,023
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,254 8,403 13,137 12,913 3,677
Thu nhập khác 0 7 6 156 25
Chi phí khác 286 26 98 641 350
Lợi nhuận khác -286 -19 -92 -485 -326
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 623 1,125
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,968 8,384 13,045 12,428 3,351
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,030 1,567 2,613 5,076 2,208
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,030 1,567 2,613 5,076 2,208
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,938 6,817 10,431 7,351 1,143
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,938 6,817 10,431 7,351 1,143
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)