Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
376,248
|
408,067
|
638,523
|
718,845
|
804,254
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,247
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
375,001
|
408,067
|
638,523
|
718,845
|
804,254
|
Giá vốn hàng bán
|
356,401
|
390,303
|
614,569
|
679,818
|
728,861
|
Lợi nhuận gộp
|
18,601
|
17,764
|
23,954
|
39,027
|
75,393
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,491
|
4,619
|
1,930
|
2,356
|
4,242
|
Chi phí tài chính
|
11,469
|
10,752
|
10,306
|
17,582
|
28,098
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,461
|
10,752
|
10,306
|
0
|
13,636
|
Chi phí bán hàng
|
429
|
156
|
47
|
616
|
16,962
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,939
|
3,072
|
2,394
|
10,895
|
32,023
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,254
|
8,403
|
13,137
|
12,913
|
3,677
|
Thu nhập khác
|
0
|
7
|
6
|
156
|
25
|
Chi phí khác
|
286
|
26
|
98
|
641
|
350
|
Lợi nhuận khác
|
-286
|
-19
|
-92
|
-485
|
-326
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
623
|
1,125
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,968
|
8,384
|
13,045
|
12,428
|
3,351
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,030
|
1,567
|
2,613
|
5,076
|
2,208
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,030
|
1,567
|
2,613
|
5,076
|
2,208
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,938
|
6,817
|
10,431
|
7,351
|
1,143
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,938
|
6,817
|
10,431
|
7,351
|
1,143
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|