I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,968
|
8,384
|
13,045
|
12,236
|
4,043
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,871
|
14,725
|
14,173
|
22,799
|
38,836
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,443
|
3,974
|
3,873
|
5,086
|
11,545
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
5
|
-281
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-33
|
-1
|
-6
|
-49
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,461
|
10,752
|
10,306
|
17,757
|
27,576
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,839
|
23,109
|
27,217
|
35,035
|
42,878
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,828
|
-42,071
|
106,164
|
-52,258
|
133,762
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,050
|
-9,396
|
-3,329
|
12,692
|
-86,627
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,853
|
45,834
|
-5,836
|
57,596
|
-65,191
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,491
|
1,224
|
-477
|
-6,295
|
-1,860
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,491
|
-10,823
|
-10,387
|
-23,669
|
-27,378
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,212
|
-1,916
|
-1,217
|
-3,901
|
-5,071
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,653
|
5,961
|
112,136
|
19,200
|
-9,486
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,300
|
0
|
-170
|
-130,593
|
-14,370
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
46
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
420
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-108,000
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
33
|
1
|
6
|
3
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,847
|
1
|
-108,164
|
-130,544
|
-14,367
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
348,085
|
441,393
|
574,591
|
710,550
|
754,378
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-348,085
|
-441,412
|
-574,569
|
-600,677
|
-732,662
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,896
|
-5,267
|
-760
|
-17
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,897
|
-5,287
|
-738
|
109,857
|
21,716
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,091
|
675
|
3,233
|
-1,486
|
-2,136
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,151
|
60
|
734
|
4,184
|
2,688
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-10
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60
|
734
|
3,968
|
2,688
|
551
|