I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
710,916
|
694,320
|
847,723
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-588,075
|
-760,374
|
-794,172
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,643
|
-1,002
|
-14,601
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10,153
|
-18,514
|
-27,521
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,217
|
-3,901
|
-5,068
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
51,066
|
79,434
|
132,631
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-34,175
|
-60,720
|
-138,957
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
126,721
|
-70,758
|
35
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-108,000
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-108,000
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
559,081
|
669,858
|
730,490
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-574,569
|
-600,596
|
-732,662
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,488
|
69,262
|
-2,172
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,233
|
-1,496
|
-2,137
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
734
|
4,184
|
2,688
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,968
|
2,688
|
551
|