単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 410,386 369,396 375,283 318,053 326,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 247 429 1,250 551 2,419
1. Tiền 247 429 1,250 551 2,419
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 4,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 360,867 294,196 316,361 204,053 235,103
1. Phải thu khách hàng 298,679 243,304 258,583 144,874 166,829
2. Trả trước cho người bán 60,672 50,745 56,330 57,703 66,662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,517 147 1,448 1,476 1,613
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 44,257 68,452 50,362 105,217 75,099
1. Hàng tồn kho 44,257 68,452 50,362 105,217 75,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,015 6,320 7,309 8,233 9,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 660 616 465 458 501
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,354 5,703 6,844 7,775 8,395
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 651
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 259,239 263,834 263,315 259,796 255,865
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 1,379 132 132 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 1,379 132 132 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 122,616 120,090 164,162 160,846 157,613
1. Tài sản cố định hữu hình 111,959 109,433 153,505 150,195 146,963
- Nguyên giá 177,906 177,906 225,173 225,173 225,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,947 -68,473 -71,668 -74,978 -78,209
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,657 10,657 10,657 10,651 10,649
- Nguyên giá 10,687 10,687 10,687 10,687 10,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -30 -30 -30 -36 -38
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29,830 30,024 30,157 30,327 30,636
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29,830 30,024 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 30,157 30,327 30,636
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,728 6,990 8,980 8,607 7,731
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,728 6,990 8,980 8,607 7,731
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 669,624 633,230 638,598 577,850 582,033
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 509,246 479,124 477,434 422,924 421,627
I. Nợ ngắn hạn 336,953 306,831 305,140 252,831 266,334
1. Vay và nợ ngắn 179,999 213,438 213,404 203,915 212,226
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 69,547 41,052 59,132 19,300 24,338
4. Người mua trả tiền trước 56,152 46,258 20,619 17,039 19,401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,092 303 1,962 345 6
6. Phải trả người lao động 790 1,775 2,430 3,581 2,255
7. Chi phí phải trả 2,070 1,782 1,209 1,092 1,185
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,304 2,224 6,383 7,560 6,924
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 172,293 172,293 172,293 170,093 155,293
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,500 6,500 6,500 6,500 6,500
4. Vay và nợ dài hạn 165,793 165,793 165,793 163,593 148,793
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 160,378 154,106 161,164 154,926 160,406
I. Vốn chủ sở hữu 160,378 154,106 161,164 154,926 160,406
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125,000 125,000 125,000 125,000 125,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,974 5,974 5,974 5,974 5,974
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,404 23,132 30,190 23,952 29,432
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 669,624 633,230 638,598 577,850 582,033