TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
369,396
|
375,283
|
318,053
|
326,168
|
390,129
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
429
|
1,250
|
551
|
2,419
|
6,757
|
1. Tiền
|
429
|
1,250
|
551
|
2,419
|
6,757
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
4,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
294,196
|
316,361
|
204,053
|
235,103
|
266,677
|
1. Phải thu khách hàng
|
243,304
|
258,583
|
144,874
|
166,829
|
193,604
|
2. Trả trước cho người bán
|
50,745
|
56,330
|
57,703
|
66,662
|
71,473
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
147
|
1,448
|
1,476
|
1,613
|
1,600
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
68,452
|
50,362
|
105,217
|
75,099
|
102,620
|
1. Hàng tồn kho
|
68,452
|
50,362
|
105,217
|
75,099
|
102,620
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,320
|
7,309
|
8,233
|
9,547
|
10,076
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
616
|
465
|
458
|
501
|
566
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,703
|
6,844
|
7,775
|
8,395
|
9,508
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
651
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
263,834
|
263,315
|
259,796
|
255,865
|
253,635
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,379
|
132
|
132
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,379
|
132
|
132
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
120,090
|
164,162
|
160,846
|
157,613
|
155,290
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
109,433
|
153,505
|
150,195
|
146,963
|
144,643
|
- Nguyên giá
|
177,906
|
225,173
|
225,173
|
225,173
|
225,814
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-68,473
|
-71,668
|
-74,978
|
-78,209
|
-81,171
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,657
|
10,657
|
10,651
|
10,649
|
10,648
|
- Nguyên giá
|
10,687
|
10,687
|
10,687
|
10,687
|
10,687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30
|
-30
|
-36
|
-38
|
-39
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30,024
|
30,157
|
30,327
|
30,636
|
31,080
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,024
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
30,157
|
30,327
|
30,636
|
31,080
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,990
|
8,980
|
8,607
|
7,731
|
6,887
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,990
|
8,980
|
8,607
|
7,731
|
6,887
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
633,230
|
638,598
|
577,850
|
582,033
|
643,764
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
479,124
|
477,434
|
422,924
|
421,627
|
474,929
|
I. Nợ ngắn hạn
|
306,831
|
305,140
|
252,831
|
266,334
|
324,886
|
1. Vay và nợ ngắn
|
213,438
|
213,404
|
203,915
|
212,226
|
218,427
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
41,052
|
59,132
|
19,300
|
24,338
|
78,409
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46,258
|
20,619
|
17,039
|
19,401
|
18,589
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
303
|
1,962
|
345
|
6
|
580
|
6. Phải trả người lao động
|
1,775
|
2,430
|
3,581
|
2,255
|
2,320
|
7. Chi phí phải trả
|
1,782
|
1,209
|
1,092
|
1,185
|
1,942
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,224
|
6,383
|
7,560
|
6,924
|
4,619
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
172,293
|
172,293
|
170,093
|
155,293
|
150,043
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
6,500
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
165,793
|
165,793
|
163,593
|
148,793
|
143,543
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
154,106
|
161,164
|
154,926
|
160,406
|
168,835
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
154,106
|
161,164
|
154,926
|
160,406
|
168,835
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,974
|
5,974
|
5,974
|
5,974
|
5,974
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,132
|
30,190
|
23,952
|
29,432
|
37,861
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
633,230
|
638,598
|
577,850
|
582,033
|
643,764
|