Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 86.554 99.217 77.498 95.360 103.989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.609 23.638 13.755 10.886 10.366
1. Tiền 14.609 14.638 9.423 10.886 9.966
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 9.000 4.332 0 400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12.860 12.359 12.181 14.817 13.907
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12.860 12.359 12.181 14.817 13.907
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45.910 57.958 44.574 63.668 73.800
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.869 50.084 31.615 50.020 62.967
2. Trả trước cho người bán 1.774 962 3.783 6.750 2.158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.267 6.912 9.176 6.898 8.675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.606 2.311 3.214 2.080 2.696
1. Hàng tồn kho 1.606 2.311 3.214 2.080 2.696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.569 2.951 3.774 3.909 3.220
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.566 2.595 3.482 3.309 3.201
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 292 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 356 0 600 18
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 71.538 57.874 73.385 62.138 52.819
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.994 1.417 1.106 2.600 1.140
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.994 1.417 1.106 2.600 1.140
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 58.684 48.306 49.260 51.009 43.063
1. Tài sản cố định hữu hình 58.681 47.596 48.381 50.256 42.437
- Nguyên giá 175.385 173.810 177.211 136.577 129.244
- Giá trị hao mòn lũy kế -116.704 -126.214 -128.831 -86.321 -86.807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3 710 880 753 626
- Nguyên giá 123 842 1.136 1.136 1.136
- Giá trị hao mòn lũy kế -120 -132 -257 -384 -510
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.595 2.136 17.863 3.281 3.651
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.595 2.136 17.863 3.281 3.651
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 46 46 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46 46 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.218 5.968 5.156 5.249 4.966
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.218 5.968 5.156 5.249 4.966
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 158.092 157.091 150.883 157.498 156.808
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 82.836 80.557 75.735 81.056 77.946
I. Nợ ngắn hạn 82.836 69.314 65.415 69.433 71.379
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 304 1.314 3.158
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.623 11.685 21.183 9.132 18.272
4. Người mua trả tiền trước 653 463 291 291 606
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.993 5.251 1.717 4.475 2.080
6. Phải trả người lao động 16.602 14.845 8.179 7.367 7.826
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.301 9.188 3.169 11.120 7.625
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 43.402 29.132 31.761 37.918 34.442
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2.738 -1.251 -1.189 -2.185 -2.630
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 11.243 10.321 11.623 6.567
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 11.243 7.483 3.742 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 2.837 7.881 6.567
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 75.256 76.535 75.148 76.442 78.862
I. Vốn chủ sở hữu 75.219 76.431 75.020 76.220 78.546
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 57.736 57.736 57.736 57.736 57.736
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.102 9.421 12.552 13.700 14.814
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.381 9.274 4.732 4.784 5.996
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.760 -1.460 -1.160 -935 -785
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.141 10.734 5.892 5.719 6.781
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 37 103 128 222 316
1. Nguồn kinh phí 37 103 128 222 316
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 158.092 157.091 150.883 157.498 156.808