Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 491.315 467.914 534.394 596.008 644.687
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 491.315 467.914 534.394 596.008 644.687
4. Giá vốn hàng bán 258.195 267.361 279.559 340.410 451.754
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 233.120 200.553 254.835 255.598 192.933
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29.155 21.024 23.871 27.806 24.822
7. Chi phí tài chính 10.675 15.688 17.290 29.951 28.809
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.419 11.665 12.131 29.950 26.367
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 42.546 37.486 36.409 35.218 38.101
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54.548 42.315 47.239 46.151 47.776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 154.506 126.089 177.768 172.085 103.070
12. Thu nhập khác 7.928 11.566 2.554 3.048 3.246
13. Chi phí khác 19 893 611 413 723
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7.909 10.673 1.944 2.636 2.524
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 162.415 136.762 179.712 174.720 105.593
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34.128 27.582 18.999 19.891 10.666
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10 -10 -3 7 151
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 34.117 27.572 18.995 19.898 10.816
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 128.298 109.190 160.717 154.822 94.777
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 128.298 109.190 160.717 154.822 94.777