単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 175,924 159,582 160,576 202,010 217,098
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 175,924 159,582 160,576 202,010 217,098
Giá vốn hàng bán 134,119 106,878 100,630 109,162 117,175
Lợi nhuận gộp 41,805 52,703 59,946 92,849 99,924
Doanh thu hoạt động tài chính 6,097 5,561 5,350 6,044 7,053
Chi phí tài chính 6,646 7,216 5,742 6,475 5,895
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,204 7,216 6,475 5,895
Chi phí bán hàng 9,516 9,763 9,290 11,220 10,357
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,264 15,571 10,423 13,491 12,059
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,476 25,715 39,842 67,707 78,665
Thu nhập khác 26 1,615 17 1,664 6,393
Chi phí khác 5 461 0 113
Lợi nhuận khác 21 1,154 17 1,664 6,280
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,497 26,869 39,859 69,371 84,946
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,036 2,685 3,967 7,082 9,280
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 121 30 0 22
Chi phí thuế TNDN 2,157 2,716 3,967 7,082 9,303
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,340 24,153 35,892 62,288 75,643
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,340 24,153 35,892 62,288 75,643
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)