Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
146,959
|
141,740
|
167,442
|
175,924
|
159,582
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
146,959
|
141,740
|
167,442
|
175,924
|
159,582
|
Giá vốn hàng bán
|
103,990
|
91,642
|
119,206
|
134,119
|
106,878
|
Lợi nhuận gộp
|
42,969
|
50,097
|
48,235
|
41,805
|
52,703
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,469
|
6,794
|
6,375
|
6,097
|
5,561
|
Chi phí tài chính
|
12,364
|
7,127
|
7,820
|
6,646
|
7,216
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,364
|
7,127
|
7,820
|
4,204
|
7,216
|
Chi phí bán hàng
|
8,724
|
8,913
|
9,949
|
9,516
|
9,763
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,761
|
9,627
|
12,548
|
10,264
|
15,571
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,589
|
31,224
|
24,293
|
21,476
|
25,715
|
Thu nhập khác
|
1,528
|
21
|
1,585
|
26
|
1,615
|
Chi phí khác
|
348
|
|
0
|
5
|
461
|
Lợi nhuận khác
|
1,179
|
21
|
1,585
|
21
|
1,154
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,769
|
31,245
|
25,878
|
21,497
|
26,869
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,207
|
4,380
|
1,347
|
2,036
|
2,685
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
27
|
|
|
121
|
30
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,234
|
4,380
|
1,347
|
2,157
|
2,716
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,534
|
26,866
|
24,530
|
19,340
|
24,153
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,534
|
26,866
|
24,530
|
19,340
|
24,153
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|