単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 593,230 596,535 510,112 530,897 572,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 121,945 97,295 51,136 71,594 59,469
1. Tiền 81,945 97,295 51,136 71,594 59,469
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 351,969 390,969 361,488 371,488 438,317
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,901 29,887 26,871 25,970 23,418
1. Phải thu khách hàng 15,779 19,877 16,819 15,804 16,993
2. Trả trước cho người bán 1,161 2,186 1,896 1,911 1,631
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 26,865 15,729 16,144 16,244 12,931
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,904 -7,904 -7,989 -7,989 -8,137
IV. Tổng hàng tồn kho 42,012 44,670 42,454 43,118 40,734
1. Hàng tồn kho 42,012 44,670 42,454 43,118 40,734
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 41,403 33,714 28,162 18,726 10,605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 362 298 417 331 407
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 24,257 18,978 17,215 12,560 7,182
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16,783 14,438 10,530 5,835 3,017
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,075,613 1,053,734 1,041,076 1,023,935 995,639
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,036,841 1,012,067 998,362 974,995 937,165
1. Tài sản cố định hữu hình 1,036,517 1,011,804 998,161 973,052 935,362
- Nguyên giá 2,558,690 2,565,088 2,575,900 2,576,294 2,554,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,522,173 -1,553,284 -1,577,739 -1,603,242 -1,619,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 325 263 201 1,943 1,803
- Nguyên giá 9,847 9,847 9,847 11,739 11,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,522 -9,584 -9,645 -9,795 -9,936
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,412 9,243 9,477 9,348 9,411
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,412 9,243 9,477 9,348 9,411
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,668,843 1,650,269 1,551,188 1,554,831 1,568,182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 900,008 862,095 779,675 741,848 747,660
I. Nợ ngắn hạn 380,965 364,288 299,943 283,303 305,195
1. Vay và nợ ngắn 61,054 60,695 60,484 60,444 60,444
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 41,340 35,373 34,000 32,052 40,049
4. Người mua trả tiền trước 704 814 712 998 2,698
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,755 8,395 7,142 6,680 12,438
6. Phải trả người lao động 18,122 22,804 29,400 12,019 22,500
7. Chi phí phải trả 27,324 42,414 10,275 9,890 10,419
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 207,945 182,887 150,985 158,545 143,849
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 519,043 497,807 479,731 458,545 442,465
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 97,623 93,930 90,365 86,753 83,315
4. Vay và nợ dài hạn 414,882 397,218 384,575 366,996 354,353
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 171 291 322 322 322
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 768,835 788,174 771,513 812,983 820,521
I. Vốn chủ sở hữu 768,017 787,356 770,934 812,404 819,943
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 579,641 579,641 579,641 579,641 579,641
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,994 8,994 8,994 8,994 8,994
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 128,098 128,098 128,098 128,098 133,128
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,284 70,624 54,202 95,672 98,180
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 818 818 579 579 579
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,721 10,907 6,947 2,676 12,798
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 818 818 579 579 579
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,668,843 1,650,269 1,551,188 1,554,831 1,568,182