I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31,245
|
25,878
|
21,497
|
26,114
|
39,859
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,965
|
32,101
|
31,390
|
26,926
|
28,680
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30,618
|
30,641
|
30,843
|
24,516
|
28,282
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
755
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7
|
8
|
11
|
-11
|
3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6,787
|
-6,367
|
-6,099
|
-5,550
|
-5,347
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,127
|
7,820
|
6,635
|
7,216
|
5,742
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62,210
|
57,979
|
52,887
|
53,040
|
68,539
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,164
|
-34,736
|
-51
|
-412
|
1,312
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,474
|
772
|
-2,658
|
2,216
|
-675
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-66,380
|
112,496
|
-5,225
|
128,690
|
-16,643
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-601
|
-117
|
233
|
-353
|
216
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,127
|
-7,820
|
-6,688
|
-7,216
|
-5,742
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,178
|
-12,598
|
-74,969
|
-79,588
|
-4,155
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,714
|
115,977
|
-36,471
|
96,378
|
42,852
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,623
|
-25,465
|
62,789
|
-82,011
|
-5,764
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,000
|
-110,000
|
-87,031
|
-43,400
|
-80,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24,545
|
87,791
|
72,366
|
75,884
|
75,645
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,787
|
6,367
|
7,585
|
-48,042
|
5,347
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,710
|
-41,308
|
55,709
|
-97,570
|
-4,772
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,798
|
-4,479
|
14,086
|
-44,963
|
-17,619
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-57,964
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,798
|
-4,479
|
-43,878
|
-44,963
|
-17,619
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,802
|
70,190
|
-24,640
|
-46,155
|
20,461
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66,799
|
51,991
|
121,945
|
97,295
|
51,136
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
-8
|
-11
|
-4
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51,991
|
122,173
|
97,295
|
51,136
|
71,594
|