単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21,497 26,114 39,859 69,371 84,946
2. Điều chỉnh cho các khoản 31,390 26,926 28,680 16,580 27,210
- Khấu hao TSCĐ 30,843 24,516 28,282 16,150 28,393
- Các khoản dự phòng 755 0 -22
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 11 -11 3 0 -3
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,099 -5,550 -5,347 -6,044 -7,053
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6,635 7,216 5,742 6,475 5,895
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 52,887 53,040 68,539 85,951 112,156
- Tăng, giảm các khoản phải thu -51 -412 1,312 2,552 -15,675
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,658 2,216 -675 2,385 2,413
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5,225 128,690 -16,643 -14,188 -48,058
- Tăng giảm chi phí trả trước 233 -353 216 -139 -181
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,688 -7,216 -5,742 -6,475 -5,829
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -5,543
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 8,069
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -74,969 -79,588 -4,155 -46,822 -4,995
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -36,471 96,378 42,852 23,264 42,357
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 62,789 -82,011 -5,764 -29,775 -17,899
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -87,031 -43,400 -80,000 -220,000 -96,321
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 72,366 75,884 75,645 161,205 117,513
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,585 -48,042 5,347 6,044 3,408
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 55,709 -97,570 -4,772 -82,526 6,701
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 14,086 -44,963 -17,619 -12,643 -17,579
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -57,964 59,780 -20,826
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -43,878 -44,963 -17,619 47,137 -38,405
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24,640 -46,155 20,461 -12,125 10,652
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 121,945 97,295 51,136 71,594 59,501
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -11 -4 -3 0 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 97,295 51,136 71,594 59,469 70,156