単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 31,245 25,878 21,497 26,114 39,859
2. Điều chỉnh cho các khoản 30,965 32,101 31,390 26,926 28,680
- Khấu hao TSCĐ 30,618 30,641 30,843 24,516 28,282
- Các khoản dự phòng 755
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 7 8 11 -11 3
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,787 -6,367 -6,099 -5,550 -5,347
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 7,127 7,820 6,635 7,216 5,742
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 62,210 57,979 52,887 53,040 68,539
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,164 -34,736 -51 -412 1,312
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,474 772 -2,658 2,216 -675
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -66,380 112,496 -5,225 128,690 -16,643
- Tăng giảm chi phí trả trước -601 -117 233 -353 216
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -7,127 -7,820 -6,688 -7,216 -5,742
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,178 -12,598 -74,969 -79,588 -4,155
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -20,714 115,977 -36,471 96,378 42,852
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,623 -25,465 62,789 -82,011 -5,764
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 -110,000 -87,031 -43,400 -80,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 24,545 87,791 72,366 75,884 75,645
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,787 6,367 7,585 -48,042 5,347
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7,710 -41,308 55,709 -97,570 -4,772
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,798 -4,479 14,086 -44,963 -17,619
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -57,964
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,798 -4,479 -43,878 -44,963 -17,619
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,802 70,190 -24,640 -46,155 20,461
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 66,799 51,991 121,945 97,295 51,136
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -7 -8 -11 -4 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 51,991 122,173 97,295 51,136 71,594