単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 162,415 136,762 175,569 174,684 104,839
2. Điều chỉnh cho các khoản 52,028 73,489 67,872 130,141 121,947
- Khấu hao TSCĐ 67,797 69,686 75,713 100,166 117,205
- Các khoản dự phòng -52 789 16 36 755
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 300 354 210 -8 -15
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -22,436 -9,005 -23,213 2,145 -24,797
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6,419 11,665 15,147 27,802 28,798
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 214,444 210,251 243,441 304,825 226,786
- Tăng, giảm các khoản phải thu -54,708 -39,865 30,437 3,706 316
- Tăng, giảm hàng tồn kho 60,349 49,392 5,875 -3,404 -2,143
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -26,141 -103,876 6,666 6,233 103,702
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,221 9,111 9,579 987 -838
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,419 -11,665 -14,854 -29,950 -28,798
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -37,661 -25,171 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -133,535 -122,225 -12,293 -55,859 -159,618
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13,107 -34,049 268,851 226,537 139,405
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -40,058 -78,784 -348,935 -63,237 -34,920
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19 0 0 -368 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -187,044 -490,772 -423,720 -320,000 -288,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 227,658 599,071 469,778 332,038 316,956
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 28,855 20,670 23,303 -27,798 -28,795
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 29,393 50,186 -279,574 -79,365 -35,160
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 93,483 123,653 205,662 42,646 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -18,945 -21,391 -44,924 -47,041 -61,944
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -114,189 -114,189 -127,521 -127,521 -57,964
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -39,651 -11,927 33,216 -131,915 -119,908
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,849 4,210 22,494 15,257 -15,664
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,936 14,781 29,030 51,534 66,799
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 -4 10 8 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,781 18,986 51,534 66,799 51,136