Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167.442 175.924 159.582 160.576 202.010
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 167.442 175.924 159.582 160.576 202.010
4. Giá vốn hàng bán 119.206 134.119 106.878 100.630 109.162
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 48.235 41.805 52.703 59.946 92.849
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.375 6.097 5.561 5.350 6.044
7. Chi phí tài chính 7.820 6.646 7.216 5.742 6.475
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.820 4.204 7.216 6.475
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 9.949 9.516 9.763 9.290 11.220
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.548 10.264 15.571 10.423 13.491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.293 21.476 25.715 39.842 67.707
12. Thu nhập khác 1.585 26 1.615 17 1.664
13. Chi phí khác 0 5 461 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.585 21 1.154 17 1.664
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25.878 21.497 26.869 39.859 69.371
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.347 2.036 2.685 3.967 7.082
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 121 30 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.347 2.157 2.716 3.967 7.082
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24.530 19.340 24.153 35.892 62.288
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24.530 19.340 24.153 35.892 62.288