Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 146.959 141.740 167.442 175.924 159.582
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 146.959 141.740 167.442 175.924 159.582
4. Giá vốn hàng bán 103.990 91.642 119.206 134.119 106.878
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 42.969 50.097 48.235 41.805 52.703
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.469 6.794 6.375 6.097 5.561
7. Chi phí tài chính 12.364 7.127 7.820 6.646 7.216
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.364 7.127 7.820 4.204 7.216
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 8.724 8.913 9.949 9.516 9.763
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.761 9.627 12.548 10.264 15.571
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.589 31.224 24.293 21.476 25.715
12. Thu nhập khác 1.528 21 1.585 26 1.615
13. Chi phí khác 348 0 5 461
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.179 21 1.585 21 1.154
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.769 31.245 25.878 21.497 26.869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.207 4.380 1.347 2.036 2.685
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 27 121 30
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.234 4.380 1.347 2.157 2.716
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.534 26.866 24.530 19.340 24.153
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.534 26.866 24.530 19.340 24.153