Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.115.652 1.155.796 1.216.618 1.196.175 1.282.997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12 5 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.115.640 1.155.791 1.216.618 1.196.174 1.282.997
4. Giá vốn hàng bán 668.364 701.612 767.680 749.349 790.538
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 447.276 454.179 448.937 446.825 492.458
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.680 144.622 136.963 65.540 76.498
7. Chi phí tài chính 155.966 44.503 37.826 33.785 35.923
-Trong đó: Chi phí lãi vay 68.171 44.482 37.368 28.354 29.458
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3.693 -4.984 -5.581 2.713 3.037
9. Chi phí bán hàng 65.034 65.969 68.303 65.645 70.839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 61.961 62.342 67.376 68.380 80.848
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 167.303 421.004 406.814 347.268 384.384
12. Thu nhập khác 6.099 11.108 7.468 7.968 8.442
13. Chi phí khác 1.485 3.653 4.213 4.184 6.656
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.614 7.454 3.255 3.784 1.786
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 171.917 428.458 410.069 351.051 386.170
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.672 24.181 23.531 20.381 40.103
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 79 20 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.752 24.201 23.531 20.381 40.103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 161.165 404.257 386.538 330.670 346.067
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 12.536 15.124 12.659 10.829 11.880
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 148.629 389.133 373.880 319.841 334.186