I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
171,917
|
428,458
|
410,069
|
351,051
|
386,170
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
389,923
|
197,281
|
222,481
|
260,081
|
269,738
|
- Khấu hao TSCĐ
|
238,771
|
289,009
|
315,012
|
296,550
|
310,310
|
- Các khoản dự phòng
|
374
|
678
|
-662
|
2,618
|
6,293
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
87,319
|
-126,494
|
-109,557
|
-28,094
|
-47,642
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,973
|
-10,393
|
-19,681
|
-39,348
|
-28,681
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
68,431
|
44,482
|
37,368
|
28,354
|
29,458
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
561,840
|
625,739
|
632,550
|
611,133
|
655,907
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
85,503
|
-30,638
|
-14,259
|
-2,700
|
2,767
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,123
|
-12,713
|
6,112
|
3,268
|
-3,069
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-59,740
|
20,784
|
-6,742
|
65,850
|
-51,884
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
19,295
|
12,686
|
2,881
|
2,095
|
-19,361
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-61,834
|
-47,028
|
-35,773
|
-29,848
|
-30,923
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,637
|
-8,484
|
-24,322
|
-22,538
|
-36,311
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,661
|
16
|
22
|
37
|
42
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18,539
|
-12,347
|
-18,533
|
-27,349
|
-29,988
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
518,671
|
548,015
|
541,936
|
599,947
|
487,181
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-79,257
|
-94,885
|
-137,007
|
-255,712
|
-130,854
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
725
|
0
|
-18,000
|
-111
|
154
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-63,900
|
-265,889
|
-562,500
|
-554,000
|
-959,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
56,500
|
19,546
|
422,074
|
503,612
|
820,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10,000
|
-18,750
|
-6,250
|
0
|
-1,140
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,407
|
24,307
|
34,397
|
48,360
|
31,830
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-76,525
|
-335,671
|
-267,286
|
-257,851
|
-239,210
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
300,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
434,637
|
426,986
|
324,276
|
164,784
|
122,366
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-718,694
|
-658,839
|
-601,298
|
-293,621
|
-221,581
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-108,641
|
-135,555
|
-195,522
|
-217,368
|
-159,172
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-392,698
|
-67,408
|
-472,544
|
-346,205
|
-258,387
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
49,449
|
144,936
|
-197,895
|
-4,110
|
-10,416
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59,817
|
109,266
|
254,192
|
56,318
|
52,209
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-11
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
109,266
|
254,192
|
56,297
|
52,209
|
41,793
|