Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,115,652
|
1,155,796
|
1,216,618
|
1,196,175
|
1,282,997
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12
|
5
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,115,640
|
1,155,791
|
1,216,618
|
1,196,174
|
1,282,997
|
Giá vốn hàng bán
|
668,364
|
701,612
|
767,680
|
749,349
|
790,538
|
Lợi nhuận gộp
|
447,276
|
454,179
|
448,937
|
446,825
|
492,458
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,680
|
144,622
|
136,963
|
65,540
|
76,498
|
Chi phí tài chính
|
155,966
|
44,503
|
37,826
|
33,785
|
35,923
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
68,171
|
44,482
|
37,368
|
28,354
|
29,458
|
Chi phí bán hàng
|
65,034
|
65,969
|
68,303
|
65,645
|
70,839
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61,961
|
62,342
|
67,376
|
68,380
|
80,848
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
167,303
|
421,004
|
406,814
|
347,268
|
384,384
|
Thu nhập khác
|
6,099
|
11,108
|
7,468
|
7,968
|
8,442
|
Chi phí khác
|
1,485
|
3,653
|
4,213
|
4,184
|
6,656
|
Lợi nhuận khác
|
4,614
|
7,454
|
3,255
|
3,784
|
1,786
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,693
|
-4,984
|
-5,581
|
2,713
|
3,037
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
171,917
|
428,458
|
410,069
|
351,051
|
386,170
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,672
|
24,181
|
23,531
|
20,381
|
40,103
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
79
|
20
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,752
|
24,201
|
23,531
|
20,381
|
40,103
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
161,165
|
404,257
|
386,538
|
330,670
|
346,067
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
12,536
|
15,124
|
12,659
|
10,829
|
11,880
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
148,629
|
389,133
|
373,880
|
319,841
|
334,186
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|