単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 310,174 336,560 316,399 319,864 313,542
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 310,174 336,560 316,399 319,864 313,542
Giá vốn hàng bán 186,947 206,144 196,191 201,256 187,254
Lợi nhuận gộp 123,227 130,416 120,207 118,608 126,287
Doanh thu hoạt động tài chính 2,258 58,561 1,218 14,461 6,476
Chi phí tài chính 6,724 10,108 10,752 8,338 7,838
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,637 8,040 7,017 7,765 6,465
Chi phí bán hàng 13,686 19,987 16,652 20,513 14,610
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,416 20,275 16,649 23,507 15,790
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 84,983 139,540 78,236 81,616 94,524
Thu nhập khác 1,705 3,153 1,811 1,781 1,920
Chi phí khác 964 920 2,356 2,423 1,366
Lợi nhuận khác 741 2,232 -545 -642 554
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 324 935 864 904
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 85,724 141,772 77,690 80,974 95,078
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,989 15,023 7,718 8,373 9,839
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 8,989 15,023 7,718 8,373 9,839
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 76,735 126,749 69,972 72,600 85,239
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,196 4,254 2,900 1,530 4,058
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 73,539 122,495 67,072 71,070 81,181
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)