Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
301,915
|
310,174
|
336,560
|
316,399
|
319,864
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
301,915
|
310,174
|
336,560
|
316,399
|
319,864
|
Giá vốn hàng bán
|
199,279
|
186,947
|
206,144
|
196,191
|
201,256
|
Lợi nhuận gộp
|
102,636
|
123,227
|
130,416
|
120,207
|
118,608
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,090
|
2,258
|
58,561
|
1,218
|
14,461
|
Chi phí tài chính
|
7,899
|
6,724
|
10,108
|
10,752
|
8,338
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,538
|
6,637
|
8,040
|
7,017
|
7,765
|
Chi phí bán hàng
|
18,107
|
13,686
|
19,987
|
16,652
|
20,513
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,931
|
20,416
|
20,275
|
16,649
|
23,507
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67,739
|
84,983
|
139,540
|
78,236
|
81,616
|
Thu nhập khác
|
1,814
|
1,705
|
3,153
|
1,811
|
1,781
|
Chi phí khác
|
1,640
|
964
|
920
|
2,356
|
2,423
|
Lợi nhuận khác
|
174
|
741
|
2,232
|
-545
|
-642
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
950
|
324
|
935
|
864
|
904
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
67,913
|
85,724
|
141,772
|
77,690
|
80,974
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,025
|
8,989
|
15,023
|
7,718
|
8,373
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,025
|
8,989
|
15,023
|
7,718
|
8,373
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
63,888
|
76,735
|
126,749
|
69,972
|
72,600
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2,784
|
3,196
|
4,254
|
2,900
|
1,530
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
61,104
|
73,539
|
122,495
|
67,072
|
71,070
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|