単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 301,915 310,174 336,560 316,399 319,864
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 301,915 310,174 336,560 316,399 319,864
Giá vốn hàng bán 199,279 186,947 206,144 196,191 201,256
Lợi nhuận gộp 102,636 123,227 130,416 120,207 118,608
Doanh thu hoạt động tài chính 11,090 2,258 58,561 1,218 14,461
Chi phí tài chính 7,899 6,724 10,108 10,752 8,338
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,538 6,637 8,040 7,017 7,765
Chi phí bán hàng 18,107 13,686 19,987 16,652 20,513
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,931 20,416 20,275 16,649 23,507
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 67,739 84,983 139,540 78,236 81,616
Thu nhập khác 1,814 1,705 3,153 1,811 1,781
Chi phí khác 1,640 964 920 2,356 2,423
Lợi nhuận khác 174 741 2,232 -545 -642
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 950 324 935 864 904
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 67,913 85,724 141,772 77,690 80,974
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,025 8,989 15,023 7,718 8,373
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,025 8,989 15,023 7,718 8,373
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 63,888 76,735 126,749 69,972 72,600
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,784 3,196 4,254 2,900 1,530
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 61,104 73,539 122,495 67,072 71,070
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)