TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
688,322
|
681,015
|
846,351
|
763,186
|
817,443
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52,209
|
38,436
|
81,508
|
32,166
|
41,793
|
1. Tiền
|
49,209
|
38,436
|
22,508
|
32,166
|
41,793
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
0
|
59,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
525,000
|
532,000
|
642,700
|
613,200
|
664,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62,200
|
64,864
|
76,564
|
66,003
|
65,133
|
1. Phải thu khách hàng
|
47,203
|
47,222
|
52,067
|
46,198
|
42,205
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,957
|
11,778
|
13,234
|
9,339
|
4,829
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,512
|
12,352
|
17,747
|
16,418
|
24,048
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,471
|
-6,488
|
-6,484
|
-5,952
|
-5,948
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41,763
|
43,564
|
43,539
|
50,404
|
44,577
|
1. Hàng tồn kho
|
41,763
|
43,564
|
43,539
|
50,404
|
44,832
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-255
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,151
|
2,151
|
2,040
|
1,413
|
1,740
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
257
|
381
|
540
|
732
|
406
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,894
|
1,631
|
967
|
605
|
1,182
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
139
|
533
|
76
|
152
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,839,733
|
2,787,738
|
2,743,764
|
2,698,149
|
2,706,098
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,631,320
|
2,556,881
|
2,542,249
|
2,491,118
|
2,457,824
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,346,916
|
2,274,318
|
2,242,827
|
2,193,813
|
2,162,478
|
- Nguyên giá
|
5,387,325
|
5,389,914
|
5,433,543
|
5,460,356
|
5,504,244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,040,409
|
-3,115,596
|
-3,190,716
|
-3,266,543
|
-3,341,766
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
284,404
|
282,563
|
299,422
|
297,305
|
295,346
|
- Nguyên giá
|
356,684
|
356,684
|
375,464
|
375,464
|
375,464
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,280
|
-74,120
|
-76,041
|
-78,158
|
-80,118
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55,014
|
54,798
|
53,675
|
54,538
|
54,950
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18,419
|
17,064
|
18,008
|
18,872
|
19,776
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
53,070
|
54,210
|
54,210
|
54,210
|
54,210
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,475
|
-16,475
|
-18,544
|
-18,544
|
-19,036
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,995
|
5,478
|
4,331
|
24,145
|
24,887
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,995
|
5,478
|
4,331
|
24,145
|
24,887
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,528,055
|
3,468,752
|
3,590,115
|
3,461,334
|
3,523,541
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,237,829
|
1,136,041
|
1,134,622
|
1,086,938
|
1,077,327
|
I. Nợ ngắn hạn
|
480,638
|
420,796
|
464,854
|
495,155
|
471,832
|
1. Vay và nợ ngắn
|
216,777
|
221,608
|
218,168
|
231,763
|
222,431
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
98,855
|
46,098
|
57,615
|
58,523
|
60,629
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,390
|
6,961
|
9,105
|
8,191
|
6,041
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,725
|
19,231
|
24,493
|
38,473
|
15,062
|
6. Phải trả người lao động
|
64,806
|
26,080
|
48,455
|
61,897
|
73,448
|
7. Chi phí phải trả
|
12,880
|
10,743
|
15,093
|
12,830
|
9,130
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,738
|
15,034
|
14,613
|
15,298
|
17,374
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
757,191
|
715,245
|
669,767
|
591,783
|
605,495
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
7,994
|
7,994
|
8,203
|
8,132
|
7,991
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
749,197
|
707,251
|
661,565
|
583,651
|
597,504
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,290,226
|
2,332,712
|
2,455,493
|
2,374,397
|
2,446,213
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,290,226
|
2,332,712
|
2,455,493
|
2,374,397
|
2,446,213
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
1,200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
118,520
|
118,520
|
118,520
|
118,520
|
118,520
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
26,219
|
26,219
|
26,219
|
26,219
|
26,219
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-64,236
|
-64,236
|
-64,236
|
-64,236
|
-64,236
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
206,806
|
293,778
|
297,447
|
297,447
|
297,447
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
684,884
|
636,103
|
752,880
|
676,023
|
746,689
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
57,466
|
75,040
|
77,314
|
68,179
|
67,717
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
118,032
|
122,328
|
124,663
|
120,423
|
121,574
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,528,055
|
3,468,752
|
3,590,115
|
3,461,334
|
3,523,541
|