単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 681,015 846,351 763,186 817,443 788,443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,436 81,508 32,166 41,793 42,772
1. Tiền 38,436 22,508 32,166 41,793 42,772
2. Các khoản tương đương tiền 0 59,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 532,000 642,700 613,200 664,200 622,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,864 76,564 66,003 65,133 76,522
1. Phải thu khách hàng 47,222 52,067 46,198 42,205 39,272
2. Trả trước cho người bán 11,778 13,234 9,339 4,829 15,381
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,352 17,747 16,418 24,048 27,816
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,488 -6,484 -5,952 -5,948 -5,948
IV. Tổng hàng tồn kho 43,564 43,539 50,404 44,577 46,145
1. Hàng tồn kho 43,564 43,539 50,404 44,832 46,400
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -255 -255
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,151 2,040 1,413 1,740 805
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 381 540 732 406 253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,631 967 605 1,182 552
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 139 533 76 152 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,787,738 2,743,764 2,698,149 2,706,098 2,650,745
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,556,881 2,542,249 2,491,118 2,457,824 2,400,052
1. Tài sản cố định hữu hình 2,274,318 2,242,827 2,193,813 2,162,478 2,106,652
- Nguyên giá 5,389,914 5,433,543 5,460,356 5,504,244 5,520,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,115,596 -3,190,716 -3,266,543 -3,341,766 -3,414,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 282,563 299,422 297,305 295,346 293,399
- Nguyên giá 356,684 375,464 375,464 375,464 375,464
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,120 -76,041 -78,158 -80,118 -82,064
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 54,798 53,675 54,538 54,950 54,846
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,064 18,008 18,872 19,776 19,672
3. Đầu tư dài hạn khác 54,210 54,210 54,210 54,210 54,210
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -16,475 -18,544 -18,544 -19,036 -19,036
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,478 4,331 24,145 24,887 24,766
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,478 4,331 24,145 24,887 24,766
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,468,752 3,590,115 3,461,334 3,523,541 3,439,188
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,136,041 1,134,622 1,086,938 1,077,327 943,106
I. Nợ ngắn hạn 420,796 464,854 495,155 471,832 393,808
1. Vay và nợ ngắn 221,608 218,168 231,763 222,431 202,388
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 46,098 57,615 58,523 60,629 47,609
4. Người mua trả tiền trước 6,961 9,105 8,191 6,041 4,616
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,231 24,493 38,473 15,062 20,210
6. Phải trả người lao động 26,080 48,455 61,897 73,448 23,700
7. Chi phí phải trả 10,743 15,093 12,830 9,130 7,462
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15,034 14,613 15,298 17,374 15,370
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 715,245 669,767 591,783 605,495 549,298
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,994 8,203 8,132 7,991 6,562
4. Vay và nợ dài hạn 707,251 661,565 583,651 597,504 542,736
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,332,712 2,455,493 2,374,397 2,446,213 2,496,083
I. Vốn chủ sở hữu 2,332,712 2,455,493 2,374,397 2,446,213 2,496,083
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 118,520 118,520 118,520 118,520 118,520
3. Vốn khác của chủ sở hữu 26,219 26,219 26,219 26,219 26,219
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,236 -64,236 -64,236 -64,236 -64,236
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 293,778 297,447 297,447 297,447 382,971
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 636,103 752,880 676,023 746,689 705,955
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,040 77,314 68,179 67,717 72,452
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 122,328 124,663 120,423 121,574 126,653
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,468,752 3,590,115 3,461,334 3,523,541 3,439,188