単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 85,724 141,772 77,690 80,974 95,078
2. Điều chỉnh cho các khoản 88,101 28,108 83,465 70,155 74,485
- Khấu hao TSCĐ 77,020 77,498 78,608 77,183 74,431
- Các khoản dự phòng 4,017 2,065 -533 744
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -45,606 -2,036
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 428 -13,889 -1,627 -13,501 -6,410
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 6,637 8,040 7,017 7,765 6,465
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 173,825 169,880 161,155 151,129 169,564
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,946 -13,038 5,623 1,804 -6,396
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,801 25 -6,865 5,572 -1,568
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -93,640 28,124 32,224 -22,301 -62,787
- Tăng giảm chi phí trả trước 73 988 -20,006 -416 273
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -10,458 -5,177 -10,096 -5,193 -9,185
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,636 -9,864 -1,339 -21,472 -8,424
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 39 42
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -18,001 -1,743 -9,041 -1,243 -30,522
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 49,308 169,234 151,698 107,881 50,955
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22,410 -23,761 -16,977 -61,004 -17,192
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 73 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -52,822 -463,878 -50,000 -393,000 -53,822
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 46,000 353,000 79,500 342,000 96,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,140
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,686 12,038 10,007 7,753 1,214
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -28,686 -122,602 22,602 -104,250 26,201
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 57,209 13,285 26,575 25,294 16,333
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -91,404 -16,805 -91,713 -18,737 -92,454
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -200 -39 -158,505 -561 -55
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34,395 -3,559 -223,642 5,997 -76,177
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13,773 43,073 -49,342 9,627 979
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 52,209 38,436 81,508 32,166 41,793
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 38,436 81,508 32,166 41,793 42,772