TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12.250.165
|
13.644.813
|
13.221.907
|
14.204.934
|
15.336.796
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
590.498
|
1.188.481
|
1.004.879
|
728.278
|
971.209
|
1. Tiền
|
462.483
|
542.455
|
741.843
|
513.170
|
544.091
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
128.015
|
646.026
|
263.036
|
215.107
|
427.118
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.114.000
|
9.464.000
|
9.464.000
|
10.064.000
|
11.114.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.114.000
|
9.464.000
|
9.464.000
|
10.064.000
|
11.114.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
764.484
|
812.805
|
655.552
|
842.894
|
857.735
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
479.792
|
426.555
|
276.248
|
282.014
|
469.294
|
2. Trả trước cho người bán
|
228.224
|
249.177
|
228.803
|
100.336
|
337.328
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
280.596
|
361.201
|
375.290
|
843.912
|
500.392
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-224.127
|
-224.127
|
-224.788
|
-383.368
|
-449.278
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.403.103
|
1.795.454
|
1.730.685
|
2.117.803
|
1.967.828
|
1. Hàng tồn kho
|
1.436.850
|
1.806.076
|
1.731.335
|
2.118.432
|
1.967.874
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-33.748
|
-10.622
|
-650
|
-629
|
-46
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
378.080
|
384.073
|
366.791
|
451.959
|
426.024
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36.579
|
50.353
|
8.848
|
61.904
|
32.390
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
340.202
|
333.450
|
357.943
|
389.869
|
393.634
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.299
|
269
|
0
|
187
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.487.509
|
3.402.579
|
3.308.987
|
3.245.028
|
3.205.138
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
876
|
1.194
|
1.125
|
1.425
|
1.050
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
876
|
1.194
|
1.125
|
1.425
|
1.050
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.873.419
|
2.788.700
|
2.713.296
|
2.630.270
|
2.567.124
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.008.462
|
1.927.522
|
1.854.187
|
1.774.361
|
1.712.211
|
- Nguyên giá
|
11.611.344
|
11.621.515
|
11.634.102
|
11.641.915
|
11.672.065
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.602.882
|
-9.693.994
|
-9.779.915
|
-9.867.555
|
-9.959.853
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
864.957
|
861.179
|
859.109
|
855.909
|
854.913
|
- Nguyên giá
|
1.220.163
|
1.219.530
|
1.220.830
|
1.220.830
|
1.221.508
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-355.206
|
-358.351
|
-361.721
|
-364.920
|
-366.594
|
III. Bất động sản đầu tư
|
185.641
|
183.207
|
180.773
|
178.385
|
175.971
|
- Nguyên giá
|
317.954
|
317.954
|
317.954
|
317.954
|
317.954
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132.312
|
-134.746
|
-137.181
|
-139.568
|
-141.983
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
133.712
|
134.346
|
87.307
|
106.037
|
116.756
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
133.712
|
134.346
|
87.307
|
106.037
|
116.756
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34.468
|
34.468
|
34.189
|
34.189
|
35.318
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30.868
|
30.868
|
30.589
|
30.589
|
31.718
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.502
|
20.502
|
20.502
|
20.502
|
20.502
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16.902
|
-16.902
|
-16.902
|
-16.902
|
-16.902
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
259.392
|
260.664
|
292.296
|
294.722
|
308.920
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47.007
|
51.265
|
67.440
|
61.716
|
59.832
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
59.094
|
59.094
|
73.905
|
97.580
|
85.700
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
153.292
|
150.304
|
150.951
|
135.426
|
163.387
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15.737.673
|
17.047.392
|
16.530.894
|
17.449.962
|
18.541.934
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.755.952
|
5.814.589
|
5.294.932
|
6.060.957
|
6.821.851
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.400.341
|
5.421.034
|
5.071.201
|
5.884.433
|
6.643.717
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.681.511
|
3.367.852
|
3.422.026
|
3.440.846
|
3.634.808
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
700.206
|
919.733
|
688.887
|
1.060.396
|
1.497.791
|
4. Người mua trả tiền trước
|
305.361
|
302.009
|
216.890
|
318.924
|
203.155
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.205
|
36.276
|
51.976
|
51.020
|
80.234
|
6. Phải trả người lao động
|
118.784
|
193.770
|
177.244
|
88.832
|
151.134
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
298.402
|
373.953
|
164.354
|
276.870
|
238.636
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
18
|
18
|
18
|
1.793
|
1.266
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
162.728
|
139.923
|
26.997
|
318.474
|
425.363
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
12.442
|
14.575
|
253.974
|
292.290
|
330.607
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
102.684
|
72.925
|
68.835
|
34.989
|
80.724
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
355.611
|
393.556
|
223.731
|
176.524
|
178.134
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.826
|
1.675
|
2.807
|
2.807
|
2.664
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
132.540
|
132.540
|
132.540
|
132.540
|
132.540
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
178.810
|
217.127
|
0
|
2.793
|
5.560
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
42.435
|
42.214
|
88.384
|
38.384
|
37.370
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11.981.722
|
11.232.803
|
11.235.962
|
11.389.005
|
11.720.084
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11.981.722
|
11.232.803
|
11.235.962
|
11.389.005
|
11.720.084
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.914.000
|
3.914.000
|
3.914.000
|
3.914.000
|
3.914.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.180
|
21.180
|
21.180
|
21.180
|
21.180
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.297
|
-2.297
|
-2.297
|
-2.297
|
-2.297
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.599.180
|
4.599.180
|
4.599.180
|
4.599.180
|
4.599.180
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.704
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.268.001
|
2.520.537
|
2.526.480
|
2.673.981
|
2.994.919
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.831.369
|
2.048.713
|
2.048.701
|
2.463.397
|
2.436.888
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
436.632
|
471.824
|
477.779
|
210.583
|
558.031
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
181.658
|
180.203
|
177.419
|
182.961
|
190.398
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15.737.673
|
17.047.392
|
16.530.894
|
17.449.962
|
18.541.934
|