1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.867.574
|
12.881.681
|
18.744.714
|
13.719.510
|
13.657.031
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
105.756
|
95.540
|
117.534
|
150.324
|
160.889
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.761.819
|
12.786.141
|
18.627.180
|
13.569.186
|
13.496.142
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.032.015
|
8.000.602
|
10.745.878
|
11.917.439
|
11.598.062
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.729.804
|
4.785.539
|
7.881.302
|
1.651.747
|
1.898.080
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
179.636
|
175.514
|
365.064
|
457.576
|
369.110
|
7. Chi phí tài chính
|
92.538
|
74.648
|
85.257
|
71.158
|
65.029
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
88.463
|
69.266
|
64.788
|
50.638
|
47.838
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.437
|
2.503
|
2.662
|
2.665
|
2.650
|
9. Chi phí bán hàng
|
654.605
|
817.952
|
977.707
|
848.444
|
872.260
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
409.079
|
425.503
|
558.505
|
502.355
|
594.128
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
755.655
|
3.645.452
|
6.627.557
|
690.031
|
738.423
|
12. Thu nhập khác
|
539.082
|
155.255
|
21.119
|
11.026
|
12.792
|
13. Chi phí khác
|
444.532
|
1.955
|
2.239
|
10.091
|
8.336
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
94.550
|
153.300
|
18.880
|
935
|
4.456
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
850.205
|
3.798.752
|
6.646.437
|
690.967
|
742.878
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
167.082
|
605.268
|
1.148.970
|
13.373
|
144.390
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
388
|
22.543
|
-108.710
|
134.569
|
-11.928
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
167.470
|
627.811
|
1.040.261
|
147.942
|
132.462
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
682.735
|
3.170.941
|
5.606.177
|
543.024
|
610.416
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10.313
|
54.239
|
20.014
|
10.350
|
16.523
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
672.422
|
3.116.702
|
5.586.163
|
532.674
|
593.893
|