Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 186,535 232,868 348,432 457,636 202,585
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19 52 787 4
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 186,535 232,849 348,380 456,848 202,581
4. Giá vốn hàng bán 104,836 184,741 266,326 279,761 106,911
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 81,699 48,108 82,055 177,087 95,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,553 23,970 21,351 30,580 23,712
7. Chi phí tài chính 2,193 306 3,368 3,657 250
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3,909 4,763 4,917 6,500 3,552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,729 19,953 28,996 45,234 22,641
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 80,421 47,056 66,125 152,276 92,939
12. Thu nhập khác 8,011 53,353 11,918 9,640 6,809
13. Chi phí khác 3,314 8,752 8,174 5,455 4,366
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4,697 44,601 3,745 4,186 2,442
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 85,117 91,657 69,870 156,462 95,382
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,186 15,200 8,309 14,780 19,193
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,705 -3,245 393 290
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 22,891 11,955 8,702 15,070 19,193
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 62,226 79,703 61,168 141,392 76,189
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10,054 6,601 16,885 31,474 10,864
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 52,172 73,102 44,282 109,918 65,324