1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
186,535
|
232,868
|
348,432
|
457,636
|
202,585
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
19
|
52
|
787
|
4
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
186,535
|
232,849
|
348,380
|
456,848
|
202,581
|
4. Giá vốn hàng bán
|
104,836
|
184,741
|
266,326
|
279,761
|
106,911
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
81,699
|
48,108
|
82,055
|
177,087
|
95,671
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,553
|
23,970
|
21,351
|
30,580
|
23,712
|
7. Chi phí tài chính
|
2,193
|
306
|
3,368
|
3,657
|
250
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,909
|
4,763
|
4,917
|
6,500
|
3,552
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,729
|
19,953
|
28,996
|
45,234
|
22,641
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
80,421
|
47,056
|
66,125
|
152,276
|
92,939
|
12. Thu nhập khác
|
8,011
|
53,353
|
11,918
|
9,640
|
6,809
|
13. Chi phí khác
|
3,314
|
8,752
|
8,174
|
5,455
|
4,366
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4,697
|
44,601
|
3,745
|
4,186
|
2,442
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
85,117
|
91,657
|
69,870
|
156,462
|
95,382
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,186
|
15,200
|
8,309
|
14,780
|
19,193
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,705
|
-3,245
|
393
|
290
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22,891
|
11,955
|
8,702
|
15,070
|
19,193
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
62,226
|
79,703
|
61,168
|
141,392
|
76,189
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10,054
|
6,601
|
16,885
|
31,474
|
10,864
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52,172
|
73,102
|
44,282
|
109,918
|
65,324
|