Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.311.509 2.114.195 2.457.426 2.291.883 2.794.028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 188.810 89.621 155.306 320.742 220.743
1. Tiền 41.810 32.621 40.306 62.242 45.743
2. Các khoản tương đương tiền 147.000 57.000 115.000 258.500 175.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150.000 320.000 210.000 134.100 45.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150.000 320.000 210.000 134.100 45.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 131.027 208.132 257.142 456.955 696.915
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127.428 193.235 247.617 406.305 694.268
2. Trả trước cho người bán 1.771 6.996 2.092 47.133 483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.186 9.471 9.352 5.544 4.855
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.358 -1.570 -1.919 -2.027 -2.691
IV. Tổng hàng tồn kho 787.955 1.429.218 1.707.695 1.184.285 1.490.852
1. Hàng tồn kho 787.955 1.437.232 1.733.470 1.234.219 1.521.127
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -8.014 -25.775 -49.934 -30.274
V. Tài sản ngắn hạn khác 53.717 67.224 127.283 195.801 340.518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32.139 47.413 70.306 50.208 116.271
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21.578 19.811 56.977 145.593 224.247
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.119.200 1.021.748 960.373 1.092.454 1.406.049
I. Các khoản phải thu dài hạn 410 531 699 475 391
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 410 531 699 475 391
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.063.601 975.467 900.541 938.839 1.212.844
1. Tài sản cố định hữu hình 1.058.688 969.110 895.582 933.933 1.210.474
- Nguyên giá 3.224.665 3.237.791 3.226.909 3.349.764 3.738.658
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.165.977 -2.268.680 -2.331.327 -2.415.832 -2.528.185
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.468 3.619 2.929 3.584 1.579
- Nguyên giá 1.678 4.143 4.143 4.835 2.370
- Giá trị hao mòn lũy kế -210 -524 -1.214 -1.251 -791
3. Tài sản cố định vô hình 3.445 2.738 2.030 1.322 792
- Nguyên giá 9.594 9.594 9.594 9.594 9.594
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.149 -6.856 -7.564 -8.272 -8.802
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87 235 11.628 106.089 132.014
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 132.014
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87 235 11.628 106.089 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.850 4.139 4.390 4.678 5.122
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.070 6.070 6.070 6.070 6.070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.220 -1.931 -1.680 -1.392 -947
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 51.252 41.376 43.115 42.374 55.678
1. Chi phí trả trước dài hạn 51.252 41.376 43.115 42.374 55.678
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.430.710 3.135.943 3.417.799 3.384.337 4.200.078
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 743.417 1.362.013 1.508.036 1.532.959 2.284.622
I. Nợ ngắn hạn 742.184 1.359.993 1.506.930 1.508.140 2.139.000
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 305.544 572.218 686.306 564.904 826.282
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 224.126 406.181 471.449 536.560 945.942
4. Người mua trả tiền trước 62.012 142.186 114.868 112.123 88.254
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28.464 12.359 23.402 28.086 14.130
6. Phải trả người lao động 100.699 137.703 160.751 129.440 103.777
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.005 4.976 8.690 20.325 27.177
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 161 169 177 0 194
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.025 63.506 4.233 61.409 63.566
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 4.548 2.111 930 578
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18.148 16.148 34.943 54.365 69.102
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.232 2.020 1.106 24.819 145.622
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 420 420 420 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 812 1.600 686 24.819 132.822
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 12.800
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.687.293 1.773.930 1.909.763 1.851.378 1.915.456
I. Vốn chủ sở hữu 1.687.293 1.773.930 1.909.093 1.851.027 1.915.201
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.187.926 1.187.926 1.187.926 1.187.926 1.187.926
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 272.513 323.777 381.942 443.379 517.280
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20.751 20.751 20.751 20.751 20.751
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 206.103 241.477 318.474 198.970 189.244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.182 10.045 11.289 12.032 17.022
- LNST chưa phân phối kỳ này 196.920 231.432 307.185 186.938 172.222
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 670 351 255
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 670 351 255
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.430.710 3.135.943 3.417.799 3.384.337 4.200.078